|
301.
|
Lễ kỳ yên khai xuân Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 NG527TH.
|
|
302.
|
Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc bộ xưa và nay Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527Q.
|
|
303.
|
Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội Lê Văn Kỳ (chủ biên), Lê Hồng Lý, Lê Trung Vũ,..
Tác giả Lê Văn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 T310h.
|
|
304.
|
Gốm cổ và hoa văn trên trang phục của người Chăm Đinh Bá Hòa, Trương Hiến Mai
Tác giả Đinh Bá Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ312B.
|
|
305.
|
Tri thức dân gian trong canh tác cây lúa nước của người Pa Dí Lào Cai Bùi Quốc Khánh
Tác giả Bùi Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 B510Q.
|
|
306.
|
Múa dân gian các dân tộc Việt Nam Lâm Tô Lộc
Tác giả Lâm Tô Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L119T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L119T.
|
|
307.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751V400V.
|
|
308.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.4
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
309.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.3
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
310.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe Q.1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.8751V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.8751V400V.
|
|
311.
|
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L561TH.
|
|
312.
|
Ngôi nhà truyền thống người H'mông xã Bản phố huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 Đ406TR.
|
|
313.
|
Nghê nông cổ truyền vùng đất Khánh hòa xưa Ngô Văn Ban (chủ biên), Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 NG450V.
|
|
314.
|
Khánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất Ngô Văn Ban, Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu,.. T10
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 KH107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 KH107H.
|
|
315.
|
Chang rắn Trần Hoàng (chủ biên), Triểu Nguyên, Lê Năm,.. Truyện cổ tích các dân tộc miền núi Thừa Thiên Huế - Quảng Nam
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 CH106r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH106r.
|
|
316.
|
Tục ngữ, ca dao, vè Yên Trang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương,.. Q.1
Tác giả Yên Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 T506ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 T506ng.
|
|
317.
|
Truyện cổ Hà Nhì Chu Chà Me, Chu Thùy Liên, Lê Đình Lai
Tác giả Chu Chà Me. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.26 CH500CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.26 CH500CH.
|
|
318.
|
Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.1
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.
|
|
319.
|
Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định Trần Xuân Toàn, Trần Xuân Liếng
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120X.
|
|
320.
|
Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 CH108V.
|