|
301.
|
Sổ tay truyện ngắn Vương Trí Nhàn
Tác giả Vương Trí Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.3 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 S 450 t.
|
|
302.
|
Tao đàn nguyên súy Một chân dung về Lê Thánh Tông Bùi Văn Nguyên
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895. 922 31 B 510 V] (1). Items available for reference: [Call number: 895. 922 31 B 510 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895. 922 31 B 510 V.
|
|
303.
|
Tác phẩm chọn lọc Giải thưởng Nooben văn học,1913 Rabinđranat Tago; Lưu Đức Trung giới thiệu và tuyển chon
Tác giả Tago, Rabinđranat. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T 100 G.
|
|
304.
|
Truyện ngắn trên báo văn nghê, 1987-1995 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 H 100 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 H 100 m.
|
|
305.
|
Tuyển tập truyện ngắn Hải Phòng (1955-1995) Lưu Văn Khuê, Chu Văn Mười, Phùng Văn Ong tuyển chọn
Tác giả Lưu Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng; Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 T 527 t.
|
|
306.
|
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lại Nguyên Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.
|
|
307.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
308.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Dào Phong Lưu dịch giả T.2
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
309.
|
Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3
Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.
|
|
310.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Nam Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.
|
|
311.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Anh Đức, Nguyễn Thi; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223008 A107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223008 A107Đ.
|
|
312.
|
Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.
|
|
313.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Quang Sáng
Tác giả Nguyễn Quang Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Q.
|
|
314.
|
Vũ Trọng Phụng tuyển tập Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9223009 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223009 V500TR.
|
|
315.
|
Các vụ án lớn trong lịch sử cổ đại Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo | Phạm Minh Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH104M.
|
|
316.
|
Những chuyện lạ của lịch sử Lê Thành biên dịch
Tác giả Lê Thành | Lê Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NH556ch] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NH556ch.
|
|
317.
|
Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam Trần Văn Giàu
Tác giả Trần Văn Giàu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia; Sự thật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120V.
|
|
318.
|
Nam Cao về tác gia và tác phẩm Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Nam Cao. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 N104C.
|
|
319.
|
Vạch một chân trời, Chim quyên xuống đất Sơn Nam Truyện dài
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.
|
|
320.
|
Học trong tích cũ Dương Thu Ái
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.
|