|
301.
|
Xác suất thống kê Phạm Văn Kiều Giáo trình CĐSP
Tác giả Phạm Văn Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại họcsư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 PH104V] (31). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5071 PH104V.
|
|
302.
|
Giáo trình Xác suất thống kê Nguyễn Đình Hiền Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Tác giả Nguyễn Đình Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 NG527Đ] (38). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5071 NG527Đ.
|
|
303.
|
Xác suất - thống kê Đào Hữu Hồ
Tác giả Đào Hữu Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 Đ108H] (29). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 519.5071 Đ108H.
|
|
304.
|
PP dạy học toán ở tiểu học / Đỗ Trung Hiệu
Tác giả Đỗ Trung Hiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1994Sẵn sàng: No items available
|
|
305.
|
An toàn lao động trong thủy lợi Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 627.0289 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 627.0289 CH500TH.
|
|
306.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán lớp 8 Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình
Tác giả Tôn Thân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.
|
|
307.
|
Toán nâng cao đại số 8 Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.
|
|
308.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
309.
|
Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2
Tác giả Phan Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.
|
|
310.
|
Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh
Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.
|
|
311.
|
Toán đại số nâng cao THCS Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527HV] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527HV.
|
|
312.
|
Giới thiệu giáo án toán 9 Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
Tác giả Nguyễn Thế Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527TH.
|
|
313.
|
Toán hình học nâng cao THCS Nguyễn Vĩnh Cận Dài cho giáo viên và học sinh khối lớp 7
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.
|
|
314.
|
Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn
Tác giả Nguyễn Đức Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.
|
|
315.
|
Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 Lê Mậu Thống T.1
Tác giả Lê Mậu Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.
|
|
316.
|
Toán nâng cao đại số THCS Nguyễn Vĩnh Cận
Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.
|
|
317.
|
Những bài toán điển hình hình học 9 Nguyễn Công Quỳ
Tác giả Nguyễn Công Quỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527C.
|
|
318.
|
Phương pháp giải bài tập toán 6 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng T.2
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
319.
|
Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1
Tác giả Hoàng Ngọc Diệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.
|
|
320.
|
Đại số tuyến tính Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định Phần bài tập
Tác giả Hoàng Đức Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Khoa học kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5076 Đ103s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5076 Đ103s.
|