Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Xác suất thống kê Phạm Văn Kiều Giáo trình CĐSP

Tác giả Phạm Văn Kiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại họcsư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 PH104V] (31). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5071 PH104V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Giáo trình Xác suất thống kê Nguyễn Đình Hiền Giáo trình Cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Đình Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 NG527Đ] (38). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5071 NG527Đ.

303. Xác suất - thống kê Đào Hữu Hồ

Tác giả Đào Hữu Hồ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.5071 Đ108H] (29). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 519.5071 Đ108H.

304. PP dạy học toán ở tiểu học / Đỗ Trung Hiệu

Tác giả Đỗ Trung Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1994Sẵn sàng: No items available

305. An toàn lao động trong thủy lợi Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 627.0289 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 627.0289 CH500TH.

306. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán lớp 8 Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình

Tác giả Tôn Thân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục [knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.

307. Toán nâng cao đại số 8 Nguyễn Vĩnh Cận

Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.

308. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

309. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

310. Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh

Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.

311. Toán đại số nâng cao THCS Nguyễn Vĩnh Cận

Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527HV] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527HV.

312. Giới thiệu giáo án toán 9 Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang

Tác giả Nguyễn Thế Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527TH.

313. Toán hình học nâng cao THCS Nguyễn Vĩnh Cận Dài cho giáo viên và học sinh khối lớp 7

Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527V.

314. Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

315. Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 Lê Mậu Thống T.1

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

316. Toán nâng cao đại số THCS Nguyễn Vĩnh Cận

Tác giả Nguyễn Vĩnh Cận.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.

317. Những bài toán điển hình hình học 9 Nguyễn Công Quỳ

Tác giả Nguyễn Công Quỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527C.

318. Phương pháp giải bài tập toán 6 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng T.2

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

319. Thiết kế bài giảng toán THCS 6 Hoàng Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga T.1

Tác giả Hoàng Ngọc Diệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.71 Th308k] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 Th308k.

320. Đại số tuyến tính Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định Phần bài tập

Tác giả Hoàng Đức Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Khoa học kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5076 Đ103s] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5076 Đ103s.