Tìm thấy 346 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân

Tác giả Mã Giang Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.

303. Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955

Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.

304. Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.

305. Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet

Tác giả Grillet, Alain Robbe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.

306. Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.

307. Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm

Tác giả Trịnh Bá Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.

308. Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh T.2 Đi tìm vẻ đẹp văn chương.

Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T527t] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T527t.

309. Tản Đà trong lòng thời đại Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn Hồi ức - bình luận. Tư liệu

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T105Đ.

310. Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỷ XX Trần Mạnh Tiến Chuyên khảo

Tác giả Trần Mạnh Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 TR120M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TR120M.

311. Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.

312. Hóa học thế kỷ XX. J.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch.

Tác giả J.Rout.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 R400U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 R400U.

313. Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học

Tác giả Tôn Gia Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.

314. Tác phẩm Hồ Chí Minh Hà Minh Đức Cẩm nang của cách mạng Việt Nam

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 H100M.

315. Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.1 Văn học

Tác giả Tôn Gia Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 T454Gi.

316. Nỏ thần Tô Hoài

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.

317. Đảo hoang Tô Hoài

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.

318. Quan hệ quốc tế thế kỷ XX Nguyễn Quốc Hùng Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên THCS

Tác giả Nguyễn Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 NG527Q.

319. Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

320. Phạm Văn Đồng trong lòng nhân dân Việt Nam và bạn bè quốc tế Nông Đức Mạnh, Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu,... Hồi ký

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104V.