|
301.
|
Lý luận và phê bình văn học Trần Đình Sử Những vấn đề và quan niệm hiện đại : Tập tiểu luận
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922434 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922434 TR120Đ.
|
|
302.
|
Thơ Việt nam 1945 - 1954 Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 M100Gi] (11). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100Gi.
|
|
303.
|
Nhật ký Nguyễn Ngọc Tấn(Nguyễn Thi) Nguyễn Ngọc Tấn 1953-1955
Tác giả Nguyễn Ngọc Tấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NH123'k] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NH123'k.
|
|
304.
|
Truyện Nôm Kiều Thu Hoạch Lịch sử phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 K309TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 K309TH.
|
|
305.
|
Vì một tiểu thuyết mới Alain Robbe, Grillet
Tác giả Grillet, Alain Robbe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 GR300L] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 GR300L.
|
|
306.
|
Nghệ thuật và phương pháp viết văn Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
307.
|
Tạp chí Trí Tân ( 1941 - 1945) phê bình văn học Trịnh Bá Đình, Nguyễn Hữu Sơn sưu tầm và biên soạn Tư liệu sưu tầm
Tác giả Trịnh Bá Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T109ch] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T109ch.
|
|
308.
|
Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh T.2 Đi tìm vẻ đẹp văn chương.
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T527t] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T527t.
|
|
309.
|
Tản Đà trong lòng thời đại Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn Hồi ức - bình luận. Tư liệu
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 T105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T105Đ.
|
|
310.
|
Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỷ XX Trần Mạnh Tiến Chuyên khảo
Tác giả Trần Mạnh Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 TR120M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TR120M.
|
|
311.
|
Tuyển tập Tô Hoài Tô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
312.
|
Hóa học thế kỷ XX. J.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch.
Tác giả J.Rout. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 R400U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 R400U.
|
|
313.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.
|
|
314.
|
Tác phẩm Hồ Chí Minh Hà Minh Đức Cẩm nang của cách mạng Việt Nam
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 H100M.
|
|
315.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.1 Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 T454Gi.
|
|
316.
|
Nỏ thần Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
317.
|
Đảo hoang Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
318.
|
Quan hệ quốc tế thế kỷ XX Nguyễn Quốc Hùng Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên THCS
Tác giả Nguyễn Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 327 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 NG527Q.
|
|
319.
|
Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
320.
|
Phạm Văn Đồng trong lòng nhân dân Việt Nam và bạn bè quốc tế Nông Đức Mạnh, Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu,... Hồi ký
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH104V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH104V.
|