|
301.
|
Già làng trường ca - sử thi trong văn hóa Tây Nguyên Linh Nga Nie Kdam
Tác giả Linh Nga Nie Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L312NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L312NG.
|
|
302.
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Đông Sơn Trần Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Tự
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 TR120TH.
|
|
303.
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.
|
|
304.
|
Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích
Tác giả Văn Thu Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.
|
|
305.
|
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3573815 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3573815 Đ312H.
|
|
306.
|
Những điều cơ bản dành cho người học vẽ Đỗ Duy Ngọc Môn phác họa và kí họa
Tác giả Đỗ Duy Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 Đ450D] (1). Items available for reference: [Call number: 750 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 Đ450D.
|
|
307.
|
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc Lý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương
Tác giả Lý Dược Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92251 T104tr] (2). Items available for reference: [Call number: 745.92251 T104tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92251 T104tr.
|
|
308.
|
Luật phối cảnh trong hội họa Phạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Nam, Nguyễn Văn Khôi, Huyền Nữ
Tác giả Phạm Cao Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.18 L504ph] (11). Items available for reference: [Call number: 750.18 L504ph] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.18 L504ph.
|
|
309.
|
Nghệ thuật bao gói hoa tươi Quỳnh Hương, Hồng Chương
Tác giả Quỳnh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92] (3). Items available for reference: [Call number: 745.92] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92.
|
|
310.
|
Hoa văn trang trí các nước Đông Tây Huỳnh Văn Lý biên soạn Sổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc
Tác giả Huỳnh Văn Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H531V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H531V.
|
|
311.
|
Ấn Độ hôm qua và hôm nay Đinh Trung Kiên
Tác giả Đinh Trung Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Items available for reference: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Đ312TR.
|
|
312.
|
Hóa sinh học: Phạm Thị Trân Châu chủ biên, Trần Thị Áng Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm
Tác giả Phạm Thị Trân Châu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 PH104TH] (14). Items available for reference: [Call number: 572 PH104TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 PH104TH.
|
|
313.
|
Sinh học và văn hóa Nguyễn Đình Khoa
Tác giả Nguyễn Đình Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 570 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Đ.
|
|
314.
|
Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.1
Tác giả Quỳnh Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.
|
|
315.
|
Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.2
Tác giả Quỳnh Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.
|
|
316.
|
Tuyển tập các bài hát tiếng Hoa Quỳnh Hoa trình bày T.3
Tác giả Quỳnh Hoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.420951 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 782.420951 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420951 T527t.
|
|
317.
|
Hòa tấu dàn nhạc dân tộc đương đại Quang Hải, Ngô Sĩ Hiển, Trần Quý T.4 Tuyển tập
Tác giả Quang Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 H401t.
|
|
318.
|
Hòa tấu dàn nhạc đan tộc đương đại Tô Vũ, Tạ Phước, Văn Thư T.1 Tuyển tập
Tác giả Tô Vũ, Tạ Phước,Văn Thư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 H401t.
|
|
319.
|
Hòa tấu dàn nhạc dân tộc đương đại Đỗ Hồng Quân, Phúc Linh,Chu Minh T.5 Tuyển tập
Tác giả Đỗ Hồng Quân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 H401t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 H401t.
|
|
320.
|
Hòa tấu dàn nhạc đan tộc đương đại Trần Quý,Nguyễn Đình Phúc, Hoàng Dương T.3 Tuyển tập
Tác giả Trần Quý. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Nhan đề chuyển đổi: Selection on ensemble of Vietnamese traditional orchestra in the contemporary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.28309597 TR120Q] (1). Items available for reference: [Call number: 781.28309597 TR120Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.28309597 TR120Q.
|