Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Nữa thế kỷ những gương mặt nhà giáo Cảm Bình, Hàm Châu, Nguyễn Ngọc Chu,...

Tác giả Cẩm Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.959 7 N551th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 N551th.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Tổ chức hướng dẫn phát triển vận động cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp Lê Thu Hương cb, Nguyễn Thị Sinh Thảo, Nguyễn Thị Tuất

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.868 T450ch] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 T450ch.

303. Đánh giá lớp học James H.McMillan những nguyên tắc và thực tiễn để giảng dạy hiệu quả

Tác giả MC Millan,James H.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 M300L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M300L.

304. Tổ chức hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp Lê Thu Hương cb, Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.474 T450ch] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.474 T450ch.

305. Quen mà lạ Nguyễn Thị Thanh Huyền biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 NG527TH.

306. Phương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học Nguyễn Cương Dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.63 NG527C] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.63 NG527C.

307. Chủ đề nước và các hiện tượng thời tiết Phùng Thị Tường biên soạn, Trần Thị Ngọc Trâm, Hoàng Thị Thu Hương dành cho trẻ 3-4 tuổi

Tác giả Trần Thị Ngọc Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR120TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.

308. Lý luận dạy học đại học Đặng Vũ Hoạt, hà Thị Đức GT dùng cho sinh viên cao học và cán bộ quản lý giáo dục

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.125 Đ115V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.125 Đ115V.

309. Chủ đề nghề nghiệp Lương Thị Bình, Phan Lan Anh biên soạn, vẽ tranh: Trần Anh Tuấn Dành cho trẻ 4-5 tuổi

Tác giả Lương Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 L561TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 L561TH.

310. Tình yêu nhìn từ góc độ giáo dục Lê Thị Bừng

Tác giả Lê Thị Bừng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 177.7 L250TH] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 177.7 L250TH.

311. Giáo dục và đào tạo là con đường quan trọng nhất để phát huy nguồn lực con người Trần Hồng Quân

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 TR120H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 TR120H.

312. Đổi mới phương pháp dạy học môn đạo đức và giáo dục công dân Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 NG527NGH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 NG527NGH.

313. Dạy - học giải quyết vấn đề Vũ Văn Tảo, Trần Văn Hà Một hướng đổi mới trong công tác giáo dục,đào tạo huấn luyện: tổng luận phục vụ cán bộ quản lí giáo dục và người quan tâm việc đổi mới phương pháp đào tạo.

Tác giả Vũ Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 V500V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 V500V.

314. Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn

Tác giả Trương Ngọc Hơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.

315. Việt Nam hướng tới nền giáo dục hiện đại Nguyễn Đình Hương

Tác giả Nguyễn Đình Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 NG527Đ.

316. Trẻ thơ hát Tuyển tập bài hát nhà trẻ-mẫu giáo Hoàng Văn Yến tuyển chọn

Tác giả Hoàng Văn Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.87 TR200th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 TR200th.

317. Nghề thấy giáo Nguyễn Văn Lê Chuyên đề quản lý trường học tập 4

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NG527V.

318. Một số vấn đề đổi mới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Trần Hồng Quân Tập bài giảng tại các khóa huấn luyện của trường cán bộ quản lý giáo dục và đào tại TWI

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường cán bộ quản lý giáo dục và đào tạo TWI 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 Tr120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Tr120H.

319. Giáo dục họcđại cương II Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức Tài liệu dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H 1995 [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Đ115V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ115V.

320. Nghệ thuật âm nhạc với trẻ mầm non Hoàng Văn Yến

Tác giả Hoàng Văn Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.87 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 H407V.