|
301.
|
The house of mifth Edith Wharton; Panela Knight introduced
Tác giả Wharton, Edith. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 WH100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 WH100R.
|
|
302.
|
Tragedies Willian Shakespeare; Tony Tanner introduced Volume1
Tác giả Shakespeare, Willian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 SH100K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SH100K.
|
|
303.
|
Animal farm George Orwell; Julian Symons introduced
Tác giả Orwell, George. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 O400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O400R.
|
|
304.
|
Song of solomon Toni Morrison; Reynolds price introduced
Tác giả Morrison, Toni. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M400R.
|
|
305.
|
Pride and prejudice Jane Austen; Peter Conrad introduced
Tác giả Austen, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111S.
|
|
306.
|
The poems John Keats
Tác giả Keats, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K200A.
|
|
307.
|
The rainbow D.H Lawrence; Barbara Hardy introduced
Tác giả Lawrence, D.H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L100W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L100W.
|
|
308.
|
Sense and sensibility Jane Austen; Peter Conrad introduced
Tác giả Austen, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111S.
|
|
309.
|
The last chronicle of barset AnthonyTrollope; Graham Handley introduction
Tác giả Trollope, Anthony. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
310.
|
The master of ballantrace weir of hermisten Robert Louis Stevenson; Jonh sutherland introduc
Tác giả Stevenson, R.L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST200V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST200V.
|
|
311.
|
Kỹ thuật trồng và thâm canh xoài, nhãn, vải: Tài liệu tập huấn nông dân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.
|
|
312.
|
Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
Tác giả Viện Cisdoma. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.
|
|
313.
|
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .
Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.
|
|
314.
|
Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/ Hội chăn nuôi Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 D 312 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0852 D 312 d.
|
|
315.
|
Kỷ thuật canh tác trên đất dốc: Tài liệu tập huấn nông dân/ .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 K 600 th.
|
|
316.
|
Hướng dẫn kỷ thuật trồng lạc, nuôi lợn lai/ Trung tâm khuyến nông-khuyến lâm Quảng Trị
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 H 561 d] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 H 561 d.
|
|
317.
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ Chi cục thú y Lai Châu
Tác giả . Ấn bản: .- Tái bản .-Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 S 450 t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 S 450 t.
|
|
318.
|
101 hướng dẫn thiết thực. Cá cảnh. .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 M 458 tr] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 M 458 tr.
|
|
319.
|
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng= Nguuyễn Hữu Đống,Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn, Zani Federico. Sách chuyên khảo.
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Nhan đề chuyển đổi: Edible mushroom Scientitic base and cultivation technique.:.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.8 N 119 ă] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.8 N 119 ă.
|
|
320.
|
Tóm tắt hóa học sơ cấp. Pilipencô -V.Ia Pochinôc, Xêrêđa-Ph.Đ.Sepchencô; Từ Ngọc Ánh dịch Tập 2: Hóa học vô cơ-Hóa học hữu cơ.
Tác giả Pochinôc, Pilipencô -V.Ia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 P400C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 P400C.
|