Tìm thấy 693 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Chế Lan Viên toàn tập T.2

Tác giả Chế Lan Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Về văn hóa và văn học nghệ thuật Phạm Văn Đồng

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.092 PH104V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 PH104V.

303. Chế Lan Viên toàn tập T.1

Tác giả Chế Lan Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.

304. Về văn hóa văn nghệ Trường Chinh

Tác giả Trường Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561CH.

305. Tản Đà toàn tập T.5

Tác giả Tản Đà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T105Đ.

306. Vũ Ngọc Phan toàn tập Vũ Ngọc Phan T.3

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

307. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.5

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

308. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.1

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.

309. Vũ Ngọc Phan toàn tập T.2

Tác giả Vũ Ngọc Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209V500NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209V500NG.

310. Từ và ngữ Hán - Việt Nguyễn Văn Bảo Trong sách văn phổ thông

Tác giả Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Văn Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9227 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 495.9227 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9227 NG527V.

311. Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Triphonop, IU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.

312. Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch

Tác giả Gamzatốp, Raxun.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.

313. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

314. Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

315. Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tônxtôi, Liep.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.

316. Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

317. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

318. Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi

Tác giả Puskin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.

319. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

320. Iliat và Ôđixê Hômerơ; Phan Thị Miến dịch

Tác giả Hômerơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 H450M] (1). Items available for reference: [Call number: 883 H450M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 H450M.