Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Linh thần Việt Nam Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 296.31 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 296.31 V500NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Địa danh Hậu Giang Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527A.

303. Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.

304. Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.

305. Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.

306. Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

307. Truyện cổ dân gian các dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại Q.2

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L561TH.

308. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.9 Về tình yêu trai gái

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 N312V.

309. Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương

Tác giả Hoàng Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.

310. Nâng cao đời sống văn hoá cho đồng bào dân tộc thiểu số - Miền núi Nguyễn Hường

Tác giả Nguyễn Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 NG527H.

311. Ca trù nhìn từ nhiều phía Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và biên soạn; Phạm Hổ, Xuân Lan

Tác giả Nguyễn Đức Mậ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 C100tr.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 C100tr..

312. Hát phường vải Ninh Viết Giao Tác phẩm nằm trong cụm công trình được giải thưởng Nhà nước đợt I năm 2001

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959743 N312V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959743 N312V.

313. Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.

314. 300 truyện cười đặc sắc Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100tr..

315. 101 truyện khôi hài Việt Nam Quốc Tuấn sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M458tr..

316. Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng

Tác giả Nguyễn Thuý Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..

317. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

318. Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

319. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

320. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.