|
301.
|
Chế Lan Viên toàn tập T.2
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.
|
|
302.
|
Về văn hóa và văn học nghệ thuật Phạm Văn Đồng
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Items available for reference: [Call number: 306.092 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 PH104V.
|
|
303.
|
Chế Lan Viên toàn tập T.1
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.
|
|
304.
|
Về văn hóa văn nghệ Trường Chinh
Tác giả Trường Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR561CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561CH.
|
|
305.
|
Tản Đà toàn tập T.5
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 T105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T105Đ.
|
|
306.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập Vũ Ngọc Phan T.3
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
307.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập T.5
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
308.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập T.1
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
309.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập T.2
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209V500NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209V500NG.
|
|
310.
|
Từ và ngữ Hán - Việt Nguyễn Văn Bảo Trong sách văn phổ thông
Tác giả Nguyễn Văn Bảo | Nguyễn Văn Bảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Văn học 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9227 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 495.9227 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9227 NG527V.
|
|
311.
|
Cuộc chia tay kéo dài IU Triphonop; Nguyễn Văn Thảo dịch Tiểu thuyết
Tác giả Triphonop, IU. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 TR300P] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 TR300P.
|
|
312.
|
Đaghextan của tôi Raxun Gamzatốp, Phan Hồng Giang, Bằng Việt dịch
Tác giả Gamzatốp, Raxun. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G100M] (4). Items available for reference: [Call number: 891.73 G100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G100M.
|
|
313.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.1
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
314.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tướng dịch T.2 Tiểu thuyết: Tái bản
Tác giả Tônxtôi, Liep. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 T454X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
315.
|
Phục sinh Liep Tônxtôi; Phùng Uông dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
316.
|
Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2
Tác giả Tolstoi, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.
|
|
317.
|
Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Gôgôn, N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
318.
|
Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi
Tác giả Puskin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.
|
|
319.
|
Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Gôgôn, N.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.
|
|
320.
|
Iliat và Ôđixê Hômerơ; Phan Thị Miến dịch
Tác giả Hômerơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 H450M] (1). Items available for reference: [Call number: 883 H450M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 H450M.
|