Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Mỹ học Trường Đại học văn hóa Hà Nội Giáo trình đại học

Tác giả Trường Đại học văn hóa Hà Nội.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 M600h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 M600h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. 10 nhà hội hóa lớn nhất thế giới Âu Dương Anh chủ biên; Phong Đảo dịch Thập đại tùng thư

Tác giả Âu Dương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 Â124D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 Â124D.

303. Lịch sử hội họa Lê Thanh Lộc

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 L250TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 L250TH.

304. Thơ Hàn Mặc Tử Hàn Mặc Tử Tuyển tập thơ chọn lọc

Tác giả Hàn Mặc Tử.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H105M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H105M.

305. Một tiếng đờn Tố Hữu Thơ

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.

306. Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch

Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.

307. Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.

308. Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.

309. Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.

310. Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.

311. Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.3 Địa danh xã hội

Tác giả Vũ Quang Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.

312. Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.

313. Nghiên cứu văn học dân gian Từ Mã văn hóa dân gian Nguyễn Thị Bích Hà

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

314. Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.

315. Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà

Tác giả Dương Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.

316. Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh

Tác giả Mai Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.

317. Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.

318. Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng

Tác giả Trần Đình Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.

319. Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

320. Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu

Tác giả Đặng Xuân Tuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.