|
301.
|
Mỹ học Trường Đại học văn hóa Hà Nội Giáo trình đại học
Tác giả Trường Đại học văn hóa Hà Nội. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 M600h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 M600h.
|
|
302.
|
10 nhà hội hóa lớn nhất thế giới Âu Dương Anh chủ biên; Phong Đảo dịch Thập đại tùng thư
Tác giả Âu Dương Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 Â124D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 Â124D.
|
|
303.
|
Lịch sử hội họa Lê Thanh Lộc
Tác giả Lê Thanh Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 L250TH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 L250TH.
|
|
304.
|
Thơ Hàn Mặc Tử Hàn Mặc Tử Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Hàn Mặc Tử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H105M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H105M.
|
|
305.
|
Một tiếng đờn Tố Hữu Thơ
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
306.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
307.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
308.
|
Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.
|
|
309.
|
Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.
|
|
310.
|
Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.
|
|
311.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.3 Địa danh xã hội
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
312.
|
Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.
|
|
313.
|
Nghiên cứu văn học dân gian Từ Mã văn hóa dân gian Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
314.
|
Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
315.
|
Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà
Tác giả Dương Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.
|
|
316.
|
Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh
Tác giả Mai Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.
|
|
317.
|
Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh
Tác giả Phạm Lan Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.
|
|
318.
|
Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng
Tác giả Trần Đình Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.
|
|
319.
|
Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.
|
|
320.
|
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu
Tác giả Đặng Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.
|