|
301.
|
Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn
Tác giả Nguyễn Ngọc Khá. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..
|
|
302.
|
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ Thy Ngọc sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Thy Ngọc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V308N.
|
|
303.
|
Học làm giàu thời WTO Bùi Dũng
Tác giả Bùi Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 B510D] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 B510D.
|
|
304.
|
Bác Hồ với sự nghiệp trồng người Phan Hiền
Tác giả Phan Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105H.
|
|
305.
|
Bác Hồ ở Thái Lan Trần Ngọc Danh
Tác giả Trần Ngọc Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7392 B101H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7392 B101H.
|
|
306.
|
Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.
|
|
307.
|
Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ Mai Văn Bộ Hồi ức
Tác giả Mai Văn Bộ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 M103V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 M103V.
|
|
308.
|
Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh Vũ Đình Hòe
Tác giả Vũ Đình Hòe. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500D] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500D.
|
|
309.
|
Học tốt văn học lớp 12 Nguyễn Hữu Quang Ôn thi tú tài và luyện thi ĐH ( Giảng theo SGK văn học 12 theo chương trình CCGD của bộ GD & ĐT)
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527H.
|
|
310.
|
Hướng dẫn ôn thi đại học môn văn Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thành Thi
Tác giả Lê Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250T.
|
|
311.
|
Thị trường chứng khoán Huy Nam Những tiếp cận cần thiết để tham gia
Tác giả Huy Nam. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.642 H523N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.642 H523N.
|
|
312.
|
Toàn cầu hóa và sự tồn vong của Nhà nước Nguyễn Vân Nam, Dương Thanh Thủy
Tác giả Nguyễn Vân Nam. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NG527V.
|
|
313.
|
Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Thành Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.
|
|
314.
|
Xây dựng để trường tồn Jim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới
Tác giả Collins, Jim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 C400L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 C400L.
|
|
315.
|
Kinh tế học môi trường Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch
Tác giả Bontems, Philippe. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 B430T] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 B430T.
|
|
316.
|
Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.
|
|
317.
|
Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.
|
|
318.
|
Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.
|
|
319.
|
Sự tiến hóa của định chế thương mại John H. Barton, Judith L. Goldstein, Timothy E. Josling; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa dịch
Tác giả John H. Barton. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 S550t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 S550t..
|
|
320.
|
Phân tích 38 bài văn trong chương trình giảng văn của Bộ Giáo dục và Đào tạo lớp 9 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thư Triều
Tác giả Bùi Thức Phước. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 B510TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 B510TH.
|