Tìm thấy 396 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn

Tác giả Nguyễn Ngọc Khá.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ Thy Ngọc sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Thy Ngọc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V308N.

303. Học làm giàu thời WTO Bùi Dũng

Tác giả Bùi Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 B510D] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 B510D.

304. Bác Hồ với sự nghiệp trồng người Phan Hiền

Tác giả Phan Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105H.

305. Bác Hồ ở Thái Lan Trần Ngọc Danh

Tác giả Trần Ngọc Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7392 B101H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7392 B101H.

306. Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.

307. Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ Mai Văn Bộ Hồi ức

Tác giả Mai Văn Bộ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 M103V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 M103V.

308. Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh Vũ Đình Hòe

Tác giả Vũ Đình Hòe.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500D] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500D.

309. Học tốt văn học lớp 12 Nguyễn Hữu Quang Ôn thi tú tài và luyện thi ĐH ( Giảng theo SGK văn học 12 theo chương trình CCGD của bộ GD & ĐT)

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527H.

310. Hướng dẫn ôn thi đại học môn văn Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thành Thi

Tác giả Lê Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250T.

311. Thị trường chứng khoán Huy Nam Những tiếp cận cần thiết để tham gia

Tác giả Huy Nam.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.642 H523N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.642 H523N.

312. Toàn cầu hóa và sự tồn vong của Nhà nước Nguyễn Vân Nam, Dương Thanh Thủy

Tác giả Nguyễn Vân Nam.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NG527V.

313. Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Thành Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.

314. Xây dựng để trường tồn Jim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới

Tác giả Collins, Jim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 C400L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 C400L.

315. Kinh tế học môi trường Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch

Tác giả Bontems, Philippe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 B430T] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 B430T.

316. Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

317. Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

318. Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.

319. Sự tiến hóa của định chế thương mại John H. Barton, Judith L. Goldstein, Timothy E. Josling; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa dịch

Tác giả John H. Barton.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 S550t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 S550t..

320. Phân tích 38 bài văn trong chương trình giảng văn của Bộ Giáo dục và Đào tạo lớp 9 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thư Triều

Tác giả Bùi Thức Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 B510TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 B510TH.