|
301.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
302.
|
Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....
Tác giả Mai Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.
|
|
303.
|
Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1
Tác giả Vũ Thế Hựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.
|
|
304.
|
Để học tốt vật lý lớp 7: 120 bài tập chọn lọc: Rèn luyện kiến thức PT, bồi dưỡng học sinh khá và giỏi Lưu Đình Tuân
Tác giả Lưu Đình Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 L566Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L566Đ.
|
|
305.
|
Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng. Tập 1. Những kiến thức cơ bản toán THCS.
Tác giả Dương Đức Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.
|
|
306.
|
400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới Nguyễn Ngọc An
Tác giả Nguyễn Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
307.
|
Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Theo chương trình mới Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại
Tác giả Nguyễn Đình Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.
|
|
308.
|
Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa học THCS Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang
Tác giả Ngô Thị Diệu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450TH.
|
|
309.
|
Làm kế toán bằng máy vi tính Nguyễn Văn Trứ
Tác giả Nguyễn Văn Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.0285 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 NG527V.
|
|
310.
|
Tìm hiểu bệnh ung thư Nguyễn Chấn Hưng, Phó Đức Mẫn, Phan Thanh Hải,...
Tác giả Nguyễn Chấn Hưng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 NG527CH.
|
|
311.
|
Một số vấn đề về kỹ thuật nuôi tôm sú công nghiệp Nguyễn Văn Hảo .
Tác giả Nguyễn Văn Hảo. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 NG527V.
|
|
312.
|
46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -
Tác giả Phạm Văn Tình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.
|
|
313.
|
Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú / Nguyễn Văn Chung . -
Tác giả Nguyễn Văn Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 NG527V.
|
|
314.
|
Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.
|
|
315.
|
Kỹ thuật nuôi cua biển Hoàng Đức Đạt
Tác giả Hoàng Đức Đạt. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.66 H407Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.66 H407Đ.
|
|
316.
|
Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.
|
|
317.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Ấn bản: In lần thứ 3, có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.
|
|
318.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.
|
|
319.
|
Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.
|
|
320.
|
Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến
Tác giả Võ Đình Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.
|