|
301.
|
Giúp chồng thành công Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 C100R.
|
|
302.
|
Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức,... tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B108d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B108d..
|
|
303.
|
Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên Văn Tùng
Tác giả Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V114T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V114T.
|
|
304.
|
Con đường theo bác Hoàng Quốc Việt; Đức Vượng Hồi ký
Tác giả Hoàng Quốc Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H407Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H407Q.
|
|
305.
|
Bí quyết biến những khả năng tiềm ẩn thành tiền mặt Trần Xuân Kiên, Minh Hà
Tác giả Trần Xuân Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650 TR120X] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650 TR120X.
|
|
306.
|
Những nguyên lý của công tác tổ chức P.M Kéc - Gien - Txép
Tác giả Kéc - Gien - Txép (P.M). Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.35 K201GI] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.35 K201GI.
|
|
307.
|
Hỏi đáp về công nghiệp hóa hiện đại hóa Mai Hà
Tác giả Mai Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 M103H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 M103H.
|
|
308.
|
Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc
Tác giả Bá Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.
|
|
309.
|
Bí ẩn đặc khu thẩm quyến Trần Bỉnh An, Hồ Qua, Lương Triệu tùng; dịch Thái Phương, Thế Vinh
Tác giả Trần Bỉnh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 TR120B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 TR120B.
|
|
310.
|
Thuật ứng xử với đời Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 H 407 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 H 407 X.
|
|
311.
|
Con đường lập thân W.J Ennever; Nguyễn Hiến Lê lược dịch
Tác giả Ennever, W.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 E 203 N] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 E 203 N.
|
|
312.
|
Sự thông minh trong ứng xử sư phạm .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 S 550 th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 S 550 th.
|
|
313.
|
Học tốt ngữ văn 7 Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hòa Tập 1
Tác giả Huỳnh Tấn Kim Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H 531 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H 531 T.
|
|
314.
|
Muốn nên người Phạm Cao Tùng Phương pháp lập thân của bạn trẻ
Tác giả Phạm Cao Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650.1 PH104C] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650.1 PH104C.
|
|
315.
|
Nghệ thuật làm bố Tạ Văn Bảo
Tác giả Tạ Văn Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.1 T100V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 T100V.
|
|
316.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.
|
|
317.
|
Tổ chức hoạt động thiếu nhi ở địa bàn dân cư / Đào Ngọc Dung chủ biên, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Thế Tiến,...
Tác giả Đào Ngọc Dung chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.234 T450ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.234 T450ch.
|
|
318.
|
Vui lửa trại Bạch Văn Quế biên soạn
Tác giả Bạch Văn Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 B102V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 B102V.
|
|
319.
|
Từ tình yêu đến hôn nhân gia đình Lộc Thành
Tác giả Lộc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 177.7 L451TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 177.7 L451TH.
|
|
320.
|
Cẩm nang tuổi mới lớn Tournier, Francoise
Tác giả Tournier, Francoise. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 T400u] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 T400u.
|