Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Tuyển tập bài giải đề thi tuyển sinh đại học vật lý Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn, Nguyễn Xuân Khoái,....

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T527A] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T527A.

303. Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

304. Để học tốt vật lý lớp 7: 120 bài tập chọn lọc: Rèn luyện kiến thức PT, bồi dưỡng học sinh khá và giỏi Lưu Đình Tuân

Tác giả Lưu Đình Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 L566Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L566Đ.

305. Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng. Tập 1. Những kiến thức cơ bản toán THCS.

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

306. 400 bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa THCS: Bài tập nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi theo chương trình mới Nguyễn Ngọc An

Tác giả Nguyễn Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

307. Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9: Theo chương trình mới Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Văn Thoại

Tác giả Nguyễn Đình Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527Đ.

308. Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa học THCS Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang

Tác giả Ngô Thị Diệu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Tp Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450TH.

309. Làm kế toán bằng máy vi tính Nguyễn Văn Trứ

Tác giả Nguyễn Văn Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.0285 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.0285 NG527V.

310. Tìm hiểu bệnh ung thư Nguyễn Chấn Hưng, Phó Đức Mẫn, Phan Thanh Hải,...

Tác giả Nguyễn Chấn Hưng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 NG527CH.

311. Một số vấn đề về kỹ thuật nuôi tôm sú công nghiệp Nguyễn Văn Hảo .

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 NG527V.

312. 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.

313. Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú / Nguyễn Văn Chung . -

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 NG527V.

314. Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt / Dương Tấn Lộc .-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D561T] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D561T.

315. Kỹ thuật nuôi cua biển Hoàng Đức Đạt

Tác giả Hoàng Đức Đạt.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.66 H407Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.66 H407Đ.

316. Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.

317. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.

318. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.

319. Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.

320. Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến

Tác giả Võ Đình Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.