Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Kinh tế hộ gia đình ở miền núi giao đất lâm nghiệp Vũ Văn Mễ

Tác giả Vũ Văn Mễ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.3357 V500V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.3357 V500V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Thức ăn & nuôi dưỡng bò sữa Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.2 PH513Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.2 PH513Q.

303. Cá nước ngọt Việt Nam Nguyễn Văn Hảo chủ biên, Ngô Sỹ Vân T.1 Họ cá chép

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.48 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.48 NG527V.

304. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia súc Nguyễn Đăng Quang

Tác giả Nguyễn Đăng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 NG527Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 NG527Đ.

305. Hướng dẫn phòng chống cac bệnh do vi khuẩn, Chlamydia và rickettsia từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.

306. Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt nam Lê Trường, Nguyễn Tuấn Oanh, Đào Trọng Anh

Tác giả Lê Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông Nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.903 L250TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 L250TR.

307. Một số vấn đề về kỹ thuật nuôi tôm sú công nghiệp Nguyễn Văn Hảo .

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.9 NG527V.

308. Một số vấn đề về công tác khuyến ngư / Đỗ Đoàn Hiệp .-

Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông Nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.2 Đ450Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.2 Đ450Đ.

309. 46 câu hỏi đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình . -

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6076 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6076 PH104V.

310. Cơ sở sinh học và kỹ thuật sản xuất giống nhân tạo tôm sú / Nguyễn Văn Chung . -

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 NG527V.

311. Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà Dương Tấn Lộc chuyên đề nuôi ong nội địa Apis - Cerana

Tác giả Trần Đức Hà.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 638.1 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 TR120Đ.

312. Kỹ thuật nuôi cua biển Hoàng Đức Đạt

Tác giả Hoàng Đức Đạt.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.66 H407Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.66 H407Đ.

313. Bệnh của cá trắm cỏ và biện pháp phòng trị Bùi Quang Tề

Tác giả Bùi Quang Tề.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 B510Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 B510Q.

314. Sổ tay nuôi cá gia đình Nguyễn Duy Khoát

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 NG527D] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 NG527D.

315. Sử dùng dầu khoáng làm vườn và dầu khoáng nông nghiệp trong phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây ăn quả có múi D.J.Rae, G.A.C.Beattie, Nguyễn Văn Tuất,...

Tác giả D.J.Rae.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 S550d.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 S550d..

316. Thực hành kinh tế vĩ mô Nguyễn Văn Công chủ biên, Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến

Tác giả Nguyễn Văn Công.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 339 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339 NG527V.

317. Giáo trình tài chính doanh nghiệp Kim Thị Dung chủ biên, Nguyễn Quốc Oánh

Tác giả Kim Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.6041 K310TH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.6041 K310TH.

318. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn miền Đông Nam Bộ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Phạm Hùng

Tác giả Phạm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 PH104H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 PH104H.

319. Cảm nang cho mọi nhà Nguyễn Đăng Quảng, Nguyễn Bắc, Vũ Xuân Ba,... T1 Dành cho các bận cha mẹ dạy dỗ con, cháu

Tác giả Nguyễn Đăng Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 1995.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.6 C119n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 C119n.

320. Kinh tế và chính sách đất đai ở Việt Nam Chu Hữu Quý, Trần Đình Đằng, Vũ Đình Thắng

Tác giả Chu Hữu Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 K312t] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 K312t.