|
301.
|
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp và các văn bản mới vè chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về quản lý biên chế, kinh phí, mua sắm, sử dụng, quản lý tài sản, tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước Bộ tài chính
Tác giả Bộ tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.835 CH250đ.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.835 CH250đ..
|
|
302.
|
Kế toán doanh nghiệp: Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ CĐ chuyên ngành kế toán lao động - xã hội Trương Đức Định, Nguyễn Thanh Nga
Tác giả Trương Đức Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2000.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657.907 TR561Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.907 TR561Đ.
|
|
303.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa Bộ Tài chính
Tác giả Bộ Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9042 CH250đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9042 CH250đ..
|
|
304.
|
Chế độ chính sách mới về lao động, tiền lương phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế chính sách đối với người lao động Bộ lao động
Tác giả Bộ lao động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.21 CH250đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.21 CH250đ.
|
|
305.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp và các quy đinh mới về kiểm soát chất lượng dịch vụ kế toán: kiểm toán, thuế, hóa đơn, chứng từ thanh tra, kiểm, công khai minh bạch, dân chủ và quản lí tài chính, tiêu chuẩn, sử dụng phương tiện đi lại trong doanh nghiệp Bộ Tài chính
Tác giả Bộ Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.9 CH250đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.9 CH250đ.
|
|
306.
|
Gương thành công: Các mẫu chuyện về bí quyết thành công của những người nổi tiếng Huỳnh Tấn Đạt
Tác giả Huỳnh Tấn Đạt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650.1 H531T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650.1 H531T.
|
|
307.
|
Tự học powerpoint 2007 trong 10 tiếng Điệp II -C
Tác giả Điệp II-C. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.58 Đ307I] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.58 Đ307I.
|
|
308.
|
Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn Trương Lăng, Xuân Giao
Tác giả Trương Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR561L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR561L.
|
|
309.
|
Càn hải binh từ Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H450Đ.
|
|
310.
|
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ Trần Thúy Anh
Tác giả Trần Thúy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.
|
|
311.
|
Lý Thế Khanh Triều Ân, Hoàng Quyết Truyện thơ Nôm Tày
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
312.
|
Truyện cổ, truyện dân gian Phú Yên Ngô Sao Kim
Tác giả Ngô Sao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG450S.
|
|
313.
|
Đá trong đời sống dân gian ở Phú Yên Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.365 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.365 TR120S.
|
|
314.
|
Hội làng quê đi từ đất Tổ Nguyễn Khắc Xương
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527KH.
|
|
315.
|
Văn hóa xứ Quảng một góc nhìn Võ Văn Hòe, Hồ Tấn Tuấn, Lưu Anh Bộ
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 V400V.
|
|
316.
|
Văn hóa Thái Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 QU105V.
|
|
317.
|
Văn hóa dân gian Việt yên tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.
|
|
318.
|
Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG450V.
|
|
319.
|
Làm dâu nưi đất khách Nguyễn Thị Phương Châm
Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.09597 NG527TH.
|
|
320.
|
Một số lễ hội điển hình ở Ninh Bình Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ450D.
|