Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Điện tử học:...Không có gì đơn giản hơn J.P. Oehmichen; Mái Thanh Thụ dịch

Tác giả Oehmichen, J.P.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 O420H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 O420H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Triết học Aixtot Vũ Văn Viên

Tác giả Vũ Văn Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 V500V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 V500V.

303. Arixtot với học thuyết phạm trù Nguyễn Văn Dũng

Tác giả Nguyễn Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 185 NG527V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 185 NG527V.

304. Phương pháp nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm

Tác giả Phạm Viết Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100.42 V500C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100.42 V500C.

305. Bách vật diễn giải: bách khoa thư về máy móc Lê Mạnh Chiến,...dịch

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.803 B102v] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.803 B102v.

306. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh

Tác giả Vũ Cao Đàm.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 15Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 V500C] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 V500C.

307. Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành Tạ Quang Huy

Tác giả Tạ Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.42 H100Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.42 H100Q.

308. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm

Tác giả Vũ Cao Đàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 V500C] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 V500C.

309. Những bí ẩn của bộ não người Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỷ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 139 NG527NG] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 139 NG527NG.

310. Tìm hiểu chủ nghĩa duy vật biện chứng Nguyễn Duy Thông, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Văn Nghĩa

Tác giả Nguyễn Duy Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 146.32 NG527D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 146.32 NG527D.

311. Hóa miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể Felix Haurowitz ; Phan Thu Anh dịch,...; Nguyễn Ngọc Lanh hiệu đính

Tác giả Haurowitz, Felix.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 H111R] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 H111R.

312. Cơ sở của Hóa học: các hợp chất cao phân tử A.A Strepikheep, V.A. DDeeeerrevitskaia, G.L. Slonhimxki; Ngô Tiến Phúc dịch,...; Nguyễn Quốc Tín hiệu đính

Tác giả Strepikheep, A.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 541.22 STR200P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.22 STR200P.

313. Sách tra cứu háo sinh Ngô Tuân Kỳ, Bach Vọng Hải, Hoàng Bích Ngọc T.1 Tra cứu các chất

Tác giả Ngô Tuấn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.03 S102tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.03 S102tr.

314. Internet và word wide wed thật đơn giản cho mọi người Phạm Cao Hoàn

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa Học Kĩ Thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 I311t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 I311t.

315. Tự học Borland C++ qua các ví dụ Phan Trương Dần

Tác giả Phan Trương Dần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 PH105TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH105TR.

316. Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện Nguyễn Xuân Phú, Trần Thành Tâm

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Nguyễn Xuân Phú] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Nguyễn Xuân Phú.

317. Tâm lý học xã hội Những vấn đề lý luận Trần Hiệp chủ biên

Tác giả Trần Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302 T 119 l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302 T 119 l..

318. Máy điện Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu T.1

Tác giả Vũ Gia Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.313 M112đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.313 M112đ.

319. Sự phát triển siêu cá nhân Sách tham khảo Roberto Assagioli; Huyền Giang dịch

Tác giả ASSAGIOLI,ROBERTO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.9 A100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.9 A100S.

320. Máy điện Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu T.2.

Tác giả Vũ Gia Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.313 M112đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.313 M112đ.