Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.

303. Giáo trình logic học Hồ Minh Đồng

Tác giả Hồ Minh Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 160 H450M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 H450M.

304. Đại danh Việt Nam Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.

305. Cẩm nang giáo dục đạo đức, lối sống và phòng chống bạo lực trong Nhà trường / Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin

Tác giả Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371 C119n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371 C119n.

306. Tìm hiểu luật kế toán và văn bản hướng dẫn thi hành Đoàn Khắc Đỗ tập hợp

Tác giả Đoàn Khắc Đỗ tập hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597034 T310h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597034 T310h..

307. Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

308. Thái - Vietnam Contemporary art exhibition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 TH103V.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TH103V..

309. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Quyển 2 (Từ vần L-Y)

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

310. Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử

Tác giả Trần Trương.

Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.

311. Sử ký Tư Mã Thiên, Phan Ngọc dịch

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.

312. Lễ lệ - lễ hội ở Hội An Chi hội văn nghệ dân gian Hội An

Tác giả Chi hội văn nghệ dân gian Hội An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250l.

313. Vở bài tập lịch sử 4/ .- Tái bản lần Thứ 2 Nguyễn Anh Dũng, Lê NgọcThu.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89076 V 460 b] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89076 V 460 b.

314. Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc

Tác giả Tạ Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.

315. Giáo trình mĩ thuật cơ bản Ngô Bá Công

Tác giả Ngô Bá Công.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 707 NG450B] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707 NG450B.

316. Hỏi và đáp môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin: Lê Minh Nghĩa Dành cho sinh viên Đại học, cao đẳng khối không chuyên Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh

Tác giả Lê Minh Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250M.

317. Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Lê Thị Mai Hoa Dùng cho học viên ngành giáo dục mầm non hệ đào tạo tại chức và từ xa

Tác giả Lê Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.373 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.373 L250TH.

318. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ támMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Sẵn sàng: No items available

319. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6 Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Thị Chi.

Ấn bản: Tái bản lần thứ támMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TH.

320. Giáo trình y học thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Nông Thị Hồng (chủ biên), Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy,...

Tác giả Nông Thị Hồng (chủ biên), Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44 GI108tr] (19). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 GI108tr.