|
301.
|
Linh thần Việt Nam Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 296.31 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 296.31 V500NG.
|
|
302.
|
Địa danh Hậu Giang Nguyễn Anh Động
Tác giả Nguyễn Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527A.
|
|
303.
|
Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
304.
|
Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.
|
|
305.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|
|
306.
|
Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.
|
|
307.
|
Truyện cổ dân gian các dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại Q.2
Tác giả Lương Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L561TH.
|
|
308.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.9 Về tình yêu trai gái
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 N312V.
|
|
309.
|
Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.
|
|
310.
|
Nâng cao đời sống văn hoá cho đồng bào dân tộc thiểu số - Miền núi Nguyễn Hường
Tác giả Nguyễn Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 NG527H.
|
|
311.
|
Ca trù nhìn từ nhiều phía Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và biên soạn; Phạm Hổ, Xuân Lan
Tác giả Nguyễn Đức Mậ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 C100tr.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 C100tr..
|
|
312.
|
Hát phường vải Ninh Viết Giao Tác phẩm nằm trong cụm công trình được giải thưởng Nhà nước đợt I năm 2001
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959743 N312V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959743 N312V.
|
|
313.
|
Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.
|
|
314.
|
300 truyện cười đặc sắc Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100tr..
|
|
315.
|
101 truyện khôi hài Việt Nam Quốc Tuấn sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M458tr..
|
|
316.
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thuý Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..
|
|
317.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
318.
|
Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
319.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
320.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|