Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Giúp chồng thành công Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.87 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.87 C100R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức,... tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Kim Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B108d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B108d..

303. Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên Văn Tùng

Tác giả Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V114T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V114T.

304. Con đường theo bác Hoàng Quốc Việt; Đức Vượng Hồi ký

Tác giả Hoàng Quốc Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H407Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H407Q.

305. Bí quyết biến những khả năng tiềm ẩn thành tiền mặt Trần Xuân Kiên, Minh Hà

Tác giả Trần Xuân Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650 TR120X] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650 TR120X.

306. Những nguyên lý của công tác tổ chức P.M Kéc - Gien - Txép

Tác giả Kéc - Gien - Txép (P.M).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.35 K201GI] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.35 K201GI.

307. Hỏi đáp về công nghiệp hóa hiện đại hóa Mai Hà

Tác giả Mai Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 M103H] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 M103H.

308. Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc

Tác giả Bá Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.

309. Bí ẩn đặc khu thẩm quyến Trần Bỉnh An, Hồ Qua, Lương Triệu tùng; dịch Thái Phương, Thế Vinh

Tác giả Trần Bỉnh An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 TR120B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 TR120B.

310. Thuật ứng xử với đời Hoàng Xuân Việt

Tác giả Hoàng Xuân Việt.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 H 407 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 H 407 X.

311. Con đường lập thân W.J Ennever; Nguyễn Hiến Lê lược dịch

Tác giả Ennever, W.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 E 203 N] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 E 203 N.

312. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 S 550 th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 S 550 th.

313. Học tốt ngữ văn 7 Huỳnh Tấn Kim Khánh, Nguyễn Thị Bích Thuận, Nguyễn Hiền Hòa Tập 1

Tác giả Huỳnh Tấn Kim Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H 531 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H 531 T.

314. Muốn nên người Phạm Cao Tùng Phương pháp lập thân của bạn trẻ

Tác giả Phạm Cao Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 650.1 PH104C] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 650.1 PH104C.

315. Nghệ thuật làm bố Tạ Văn Bảo

Tác giả Tạ Văn Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.1 T100V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 T100V.

316. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

317. Tổ chức hoạt động thiếu nhi ở địa bàn dân cư / Đào Ngọc Dung chủ biên, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Thế Tiến,...

Tác giả Đào Ngọc Dung chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.234 T450ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.234 T450ch.

318. Vui lửa trại Bạch Văn Quế biên soạn

Tác giả Bạch Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 B102V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 B102V.

319. Từ tình yêu đến hôn nhân gia đình Lộc Thành

Tác giả Lộc Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 177.7 L451TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 177.7 L451TH.

320. Cẩm nang tuổi mới lớn Tournier, Francoise

Tác giả Tournier, Francoise.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 T400u] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 T400u.