|
301.
|
Hướng dẫn giải bài tập hàm biến phức Nguyễn Thủy Thanh
Tác giả Nguyễn Thủy Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội GD 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527TH] (29). Items available for reference: [Call number: 515 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527TH.
|
|
302.
|
Phương trình đạo hàm riêng Nguyễn Mạnh Hùng P.1
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (9). Items available for reference: [Call number: 515 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
303.
|
Phương pháp toán lí Đỗ Đình Thanh
Tác giả Đỗ Đình Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.1 Đ450Đ] (46). Items available for reference: [Call number: 530.1 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.1 Đ450Đ.
|
|
304.
|
Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lý sơ cấp Vũ Thanh Khiết T.1
Tác giả Vũ Thanh Khiết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 V500TH.
|
|
305.
|
Hướng dẫn và làm bài thi tiếng Anh Vĩnh Bá Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT
Tác giả Vĩnh Bá. Ấn bản: Tái bản lần thư 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 V312B.
|
|
306.
|
Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Verne, Jules. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.
|
|
307.
|
Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Peisson, Edouard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.
|
|
308.
|
Cậu bé kỳ tài Cécile Aubry; Phạm Văn Vịnh dịch
Tác giả Aubry, Cécile. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 A111B] (2). Items available for reference: [Call number: 843 A111B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 A111B.
|
|
309.
|
Chói lói muôn vàn Han Suyin; Nguyễn Lạc Thế dịch Tiểu thuyết
Tác giả Suyin, Han. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1995Nhan đề chuyển đổi: Multiple Splendeur.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 S523I] (3). Items available for reference: [Call number: 823 S523I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 S523I.
|
|
310.
|
Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội
Tác giả Dư Văn Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.
|
|
311.
|
Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Hữu Tòng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
312.
|
Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc
Tác giả Đặng Duy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.
|
|
313.
|
Lược sử âm nhạc Việt Nam Thụy Loan Giáo trình dành cho bậc Đại học
Tác giả Thụy Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhạc viện Hà Nội ; Âm nhạc 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.9597 TH523L] (1). Items available for reference: [Call number: 780.9597 TH523L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.9597 TH523L.
|
|
314.
|
Từ điển phật học Hán Việt II Kim Cương Tử chủ biên
Tác giả Kim Cương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.
|
|
315.
|
Có một con đường mòn trên biển Đông Nguyên Ngọc Ký sự của đoàn làm phim
Tác giả Nguyên Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
316.
|
Danh tướng yêu nước Tôn Thất Thuyết ( 1839 - 1913) Đinh Xuân Lâm chủ biên, Phạm Đình Nhân, Doãn Đoan Trinh
Tác giả Đinh Xuân Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.80223 D107t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.80223 D107t.
|
|
317.
|
Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang,Nguyễn Trân,Phạm Thế Hưng,Đỗ Thị Minh Thảo
Tác giả Đỗ Văn khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 NGH250th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 NGH250th.
|
|
318.
|
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.
|
|
319.
|
Johorn wolf gang von Geo the, 1719-1832 Đỗ Ngoạn
Tác giả Đỗ Ngoạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 830 Đ 450 N] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 830 Đ 450 N.
|
|
320.
|
Trôi theo dòng đời Tiểu thuyết Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch
Tác giả Quỳnh Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn; Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 QU 609 Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU 609 Gi.
|