Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
301. Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm

Tác giả Lê Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
302. Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy

Tác giả Nghiêm Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.

303. Từ điển Việt - Hán thông dụng Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy

Tác giả Lâm Hòa Chiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L119H] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L119H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L119H.

304. Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu Bách khoa về kinh doanh, tài chính

Tác giả Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionary for the business world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 T550đ.

305. Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.

306. Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett

Tác giả Bennett, Archie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.

307. Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa HenryBond Restarick; Nguyễn Sinh Huy dịch

Tác giả RESTARICK,H.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 R200S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 R200S.

308. Thế Chiến Quốc Nguyễn Tử Quảng Bảy nước tranh hùng

Tác giả Nguyễn Tử Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527T.

309. Có một con đường mòn trên biển Đông Nguyên Ngọc Ký sự của đoàn làm phim

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

310. Tuyển tập văn trẻ thành phố Hồ Chí Minh Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T527t.

311. Giáo trình Hán ngữ T.3 Bộ mới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

312. Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

313. Hội thoại thương mại Việt- Nhật Nguyễn Thanh Thu; Diệp Đình hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.6 NG527TH.

314. Sổ tay từ vựng thương mại mậu dịch quốc tế Hoa - Việt Nguyễn Hoàng Thế biên dịch Học tốt tiếng Hoa

Tác giả Nguyễn Hoàng Thế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 S450t.

315. Tiếng Nhật hiện đại Nguyễn Mạnh Hùng Trình độ sơ cấp

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.6 NG527M.

316. Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời đầu Nhà Nguyễn

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 NG450V.

317. Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời đầu nhà Trần

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.

318. Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú chủ biên Thời đầu nhà hậu Lê

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.

319. Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải

Tác giả Heaton, J.B.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.

320. Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test

Tác giả Booth, Diana L.Fried.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.