Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2961. Lịch sử giáo dục Việt Nam trước cách mạng tháng 8 - 1945 Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Tiến Doãn, Hồ Thị Hồng,...

Tác giả Nguyễn Đăng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 L302s] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 L302s.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2962. Kiến thức phổ thông Như Ý, Thanh Kim, Việt Hưng Almanach

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 030 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 030 K305th.

2963. Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.

2964. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân chủ biên, Bùi Văn trọng Cường Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 03 L103NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 03 L103NG.

2965. Lịch sử giáo dục - đào tạo Quảng Bình ( 1945 - 1995 ) Lê Văn Đang, Nguyễn Văn Uy, Lê Duy Châu,...

Tác giả Lê Văn Đang.

Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959745 L302s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959745 L302s.

2966. Trí thức giáo dục đại học Việt Nam Nguyễn Văn Sơn

Tác giả Nguyễn Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 378.597 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 NG527V.

2967. Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn

Tác giả Trương Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.

2968. Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ

Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.

2969. Nữa thế kỷ những gương mặt nhà giáo Cảm Bình, Hàm Châu, Nguyễn Ngọc Chu,...

Tác giả Cẩm Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.959 7 N551th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 N551th.

2970. Giáo dục và đào tạo là con đường quan trọng nhất để phát huy nguồn lực con người Trần Hồng Quân

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 TR120H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 TR120H.

2971. Hồi ức của ông nội Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995 Nguyễn Tân; Tô Ngọc Thành bìa và minh họa

Tác giả Nguyễn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.

2972. Việt Nam hướng tới nền giáo dục hiện đại Nguyễn Đình Hương

Tác giả Nguyễn Đình Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 NG527Đ.

2973. Tâm huyết nhà giáo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 34 T119h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 T119h.

2974. Nữa thế kỷ-những gương mặt nhà giáo Cẩm Bình, Hàm Châu, Nguễn Ngọc Chụ,...

Tác giả Cẩm Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 N551th] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 N551th.

2975. Sự phát triển giáo dục và chế độ thi cử ở Việt nam Thời phong kiến Nguyễn Tiến Cường

Tác giả Nguyễn Tiến Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 NG527T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 NG527T.

2976. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống

Tác giả Dương Thiệu Tống.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.

2977. Giáo dục Việt Nam đổi mới và phát triển hiện đại hóa Vũ Ngọc Hải, Đặng Bá Lãm, Trần Khánh Đức đồng chủ biên,...

Tác giả Vũ Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 Gi108d] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 Gi108d.

2978. Giáo dục Việt Nam thời cận đại Phan Trọng Báu

Tác giả Phan Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 PH105TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 PH105TR.

2979. Chu Văn An, Nguyễn Bỉm Khiêm, Nguyễn Thiếp ba bậc thầy của nền giáo dục Việt Nam Trần Lê Sáng

Tác giả Trần Lê Sáng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 TR120L] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 TR120L.

2980. Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Hồ Chí Minh, Đặng Ái, Dương Kỳ Anh,...

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V 114 h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V 114 h.