|
2961.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Q.2: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi,...-
Tác giả Nông Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 N455QU.
|
|
2962.
|
Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt nam: Giai đoạn trước 1945 - 1995/ Hoàng Văn Thu, Vương Anh, Triều Ân,...; Nông Quốc Chấn,... tuyển chọn.-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 T527t..
|
|
2963.
|
Vuwotj qua dòng xoáy, làng cổ cò/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ450X.
|
|
2964.
|
Người thêu váy: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
2965.
|
Đợi nhau ở Khau Vai: Truyện và ký/ Lê Thị Bích Hồng.-
Tác giả Lê Thị Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250TH.
|
|
2966.
|
Người cũ: Tiểu thuyết/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T513Đ.
|
|
2967.
|
Rừng khuya vẫy gió/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 K309D.
|
|
2968.
|
Hai miền quê trong tôi: Thơ và trường ca/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Đ406H.
|
|
2969.
|
Ý nguyện Ngũ Chỉ Sơn: Truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Mẫn.-
Tác giả Nguyễn Xuân Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527X.
|
|
2970.
|
Trên đỉnh Tà Sua/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.8228 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.8228 NG527H.
|
|
2971.
|
Hà Nội quán xá, phố phường/ Uông Triều.-
Tác giả Uông Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 U518TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 U518TR.
|
|
2972.
|
Mùa nhan sắc: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
2973.
|
Một thời nhớ mãi: Tập bút ký/ Nguyễn Quang Huynh.-
Tác giả Nguyễn Quang Huynh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527QU.
|
|
2974.
|
Tam không: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
2975.
|
Cực lạc: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|
|
2976.
|
Văn hóa, văn học dân gian Phú Thọ Trần Văn Thục
Tác giả Trần Văn Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959721 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959721 TR120V.
|
|
2977.
|
Sinh tử Stephenie Mey
Tác giả Mey, Stephenie. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trẻ 2017Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813.6 Ph110tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813.6 Ph110tr.
|
|
2978.
|
Nhưng người khốn khổ Hetor Hugo T1
Tác giả Hugo,Hetor. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2020Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843.7 H 500] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843.7 H 500.
|
|
2979.
|
Nhưng người khốn khổ Hetor Hugo T.2
Tác giả Hugo,Hetor. Ấn bản: .Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2020Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843.7 H 500] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843.7 H 500.
|
|
2980.
|
Chuyện quanh ta Trần Chiến
Tác giả Trần Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2019Sẵn sàng: No items available
|