|
2961.
|
Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.
|
|
2962.
|
Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận
Tác giả Nguyễn Phương Thảo. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.
|
|
2963.
|
Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu
Tác giả Võ Xuân Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.
|
|
2964.
|
Phong tục tập quán và lễ hội của người Việt Nguyễn Trọng Báu
Tác giả Nguyễn Trọng Báu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TR.
|
|
2965.
|
Luật tục M'Nông Ngô Đức Thịnh chủ biên; Điểu Kâu dịch Tập quán Pháp
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 L504t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..
|
|
2966.
|
Giáo trình phương pháp dạy học làm văn Mai Thị Kiều Phượng Giáo trình đào tạo giáo viên ngữ văn
Tác giả Mai Thị Kiều Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.1 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 M103TH.
|
|
2967.
|
Tương đồng văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam Nguyễn Bá Thành tuyển chọn, biên soạn, giới thiệu, Phạm Quang Long, Nguyễn Minh Thuyết
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 T561đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 T561đ..
|
|
2968.
|
Nguồn gốc của văn hóa và tôn giáo Sigmund Freud; Lương Văn Kế dịch Vật tổ và cấm kỵ
Tác giả Freud, Sigmund. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200.9 FR200U] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.9 FR200U.
|
|
2969.
|
Văn hóa vì sự phát triển xã hội Lê Như Hoa
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 L250NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.
|
|
2970.
|
Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền
Tác giả Lương Duy Thứ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.
|
|
2971.
|
Xây dựng môi trường văn hóa Đinh Xuân Dũng chủ biên, Chu Văn Mười, Nghiêm Huyền Vũ Msố vấn đề lý luận và thực tiễn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X125d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X125d..
|
|
2972.
|
Bàn về khoan dung trong văn hóa Huỳnh Khái Vinh, Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 H531KH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 H531KH.
|
|
2973.
|
Văn khấn cổ truyền Việt Nam Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn, Thích Thanh Duệ hiếu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114kh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114kh.
|
|
2974.
|
Cải cách thể chế văn hóa Khang Thức Chiêu chủ biên T.1 Sách tham khảo
Tác giả Khang Thức Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 KH106TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 KH106TH.
|
|
2975.
|
Nguyễn Văn Huyên toàn tập văn hóa giáo dục Việt Nam Nguyễn Văn Huyên, Phạm Minh Hạc, Hà Văn Tấn; Nguyễn Văn Huy T.2
Tác giả Nguyễn Văn Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527V.
|
|
2976.
|
Học tốt ngữ văn trung học cơ sở Hoàng Vân T.1 Hướng dẫn học và làm bài văn, Tiếng Việt, Tập làm văn: Dành cho học sinh khối lớp 6 và phụ huynh
Tác giả Hoàng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H407V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407V.
|
|
2977.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11 Đỗ Kim Bảo
Tác giả Đỗ Kim Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Đ450K] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Đ450K.
|
|
2978.
|
Ngữ văn 6 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết T.1
Tác giả Nguyễn Khắc Phi. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (59). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|
|
2979.
|
Ngữ văn 7 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. T.1 Sách giáo viên
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG550v.] (60). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG550v..
|
|
2980.
|
Ngữ văn 6 Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết T.2
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v.] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v..
|