|
2941.
|
Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm
Tác giả Thái Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH103T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH103T.
|
|
2942.
|
Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
2943.
|
Trở về/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|
|
2944.
|
Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc/ Hoàng Như Mai.-
Tác giả Hoàng Như Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H407NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H407NH.
|
|
2945.
|
Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
2946.
|
Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
2947.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.1: Đời và văn/ Hà Lý, Nông Quốc Bình, Nguyễn Thị Chinh,...-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v..
|
|
2948.
|
Lời tự tình của những trái tim thao thức: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Trúc Linh Lan.-
Tác giả Trúc Linh Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR506L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR506L.
|
|
2949.
|
Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
2950.
|
Tử thư - Văn Thậy: Truyện thơ Tày/ Hà Văn Bình.-
Tác giả Hà Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H100TH.
|
|
2951.
|
Luật quản lý thuế, chính sách thuế 2011 và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành Nguyễn Luân
Tác giả Nguyễn Luân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 20120Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 Gi462th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 Gi462th.
|
|
2952.
|
Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên Đinh Việt Hà
Tác giả Đinh Việt Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 Gi462th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 Gi462th.
|
|
2953.
|
Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên Vũ Hoàng Hiếu
Tác giả Vũ Hoàng Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 Gi462th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 Gi462th.
|
|
2954.
|
Điểu Ong - Huyền thoại một anh hùng: truyện/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
2955.
|
Hang công chúa: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
2956.
|
Biển vỡ: Tập truyện ngắn/ Triệu Văn Đồi.-
Tác giả Triệu Văn Đồi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309V.
|
|
2957.
|
Kan lịch: Tiểu thuyết/ Hồ Phương.-
Tác giả Hồ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450PH.
|
|
2958.
|
Chuyện tình Phịa Bjooc/ Bùi Thị Như Lan.-
Tác giả Bùi Thị Như Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 B510TH.
|
|
2959.
|
Thạch trụ huyết: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
2960.
|
Hai bến sông quê: Tuyển tập văn xuôi/ Võ Vạn Trăm.-
Tác giả Võ Vạn Trăm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V400V.
|