Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2941. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

Tác giả Cadiere, Leopold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C100D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2942. Những nẻo đường văn hóa Hữu Ngọc

Tác giả Hữu Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H566NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H566NG.

2943. Phong vị xứ Huế Trần Đức Anh Sơn, Lê Hòa Chi

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 TR120Đ.

2944. Văn hóa Đông Nam Á Nguyễn Tấn Đắc

Tác giả Nguyễn Tấn Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527T.

2945. Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

2946. Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc

Tác giả Thúy Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..

2947. Phác thảo chân dung văn hóa Pháp Hữu Ngọc

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 H566NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 H566NG.

2948. Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại Crane Brinton, John B. Christopher, Robert Leewolff; Nguyễn Văn Lương dịch T,1: Văn minh phương Tây Sách tham khảo

Tác giả Brinton, Crane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909.09821 BR311T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.09821 BR311T.

2949. Tục lệ cưới gả, tang ma người Việt xưa Phan Thuận Thảo sưu tầm và biên soạn

Tác giả Phan Thuận Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105TH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105TH.

2950. Văn hóa, lối sống với môi trường Chu Khắc Thuật, Nguyễn Văn Thủ chủ biên; Mai Quỳnh Nam,...

Tác giả Chu Khắc Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 V114h..

2951. Văn hóa kinh doanh những góc nhìn Trần Hữu Quang, Nguyễn Công Thắng chủ biên, Lê Đăng Doanh

Tác giả Trần Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174.4 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174.4 V114h..

2952. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

2953. Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata Đào Thị Thu Hằng Chuyên luận

Tác giả Đào Thị Thu Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 Đ108TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 Đ108TH.

2954. Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527H.

2955. Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

2956. Di sản thế giới chọn lọc Bùi Đẹp sưu tầm và biên soạn; Yên Thảo hiệu đính

Tác giả Bùi Đẹp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510Đ.

2957. Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.

2958. Tín ngưỡng, phong tục và những kiêng kỵ dân gian Việt Nam Ánh Hồng

Tác giả Ánh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 A107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 A107H.

2959. Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận Lê Ngọc Trà tập hợp và giới thiệu

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h.

2960. Văn hóa dân gian Lê Chí Quế Khảo sát và nghiên cứu

Tác giả Lê Chí Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 L250CH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 L250CH.