|
2861.
|
Internet về làng: Tập truyện ngắn/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
2862.
|
Những bông hoa đẹp nhất: Tập truyện ký/ Đạng Quang Vượng.-
Tác giả Đặng Quang Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ115QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ115QU.
|
|
2863.
|
Âm binh và lá ngón: Tiểu thuyết/ Tống Ngọc Linh.-
Tác giả Tống Ngọc Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
2864.
|
Phương Bắc hoang dã: Tiểu thuyết/ Lê Tiến Thức.-
Tác giả Lê Tiến Thức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250T.
|
|
2865.
|
Mạch ngầm: Tiểu thuyết/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T513Đ.
|
|
2866.
|
Hoa núi: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
2867.
|
Hoa bưởi đỏ: Truyện/ Hờ A Di.-
Tác giả Hờ A Di. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.
|
|
2868.
|
Tình rừng: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
2869.
|
Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng: Chuyên luận văn học/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922232 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922232 PH105M.
|
|
2870.
|
Lời tượng mồ buôn A Tâu: Thơ/ Văn Thành.-
Tác giả Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 V113'TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 V113'TH.
|
|
2871.
|
Nước mắt Trường Sơn: Trường ca/ Hữu Chỉnh.-
Tác giả Hữu Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H566CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H566CH.
|
|
2872.
|
Ánh hồng Điện Biên: Thơ/ Cẩm Biêu.-
Tác giả Cầm Biêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119B.
|
|
2873.
|
Người đàn bà bí ẩn: Tiểu thuyết/ Hữu Tiến.-
Tác giả Hữu Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H560T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H560T.
|
|
2874.
|
Truyện ngắn/ Kim Nhất.-
Tác giả Kim Nhất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 K310NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310NH.
|
|
2875.
|
Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam.-
Tác giả Vũ Tú Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500T.
|
|
2876.
|
Thơ/ Mã Thế Vinh.-
Tác giả Mã Thế Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 M100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 M100TH.
|
|
2877.
|
Tìm điệu xòe hôm qua: Thơ/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH513H.
|
|
2878.
|
Tuyển tập: T.1: Truyện ngắn - Tiểu thuyết/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455QU.
|
|
2879.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100L.
|
|
2880.
|
Tiểu thuyết - Truyện ngắn/ Hoàng Hữu Sang.-
Tác giả Hoàng Hữu Sang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407H.
|