|
2841.
|
Viết từ miền hoa ban: Tiểu luận - Phê bình/ Trần Đại Tao.-
Tác giả Trần Đại Tao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
2842.
|
Lạc giữa lòng Mường: Tập truyện/ Hà Lý.-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100L.
|
|
2843.
|
Nỗi đau êm ả: Tiểu thuyết/ Nguyễn Ngọc Hinh.-
Tác giả Nguyễn Ngọc Hinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.- Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NG.
|
|
2844.
|
Vùng đá khát: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
2845.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|
|
2846.
|
Gặp lại: Tiểu thuyết/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|
|
2847.
|
Lũ rừng: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
2848.
|
Chuyện của rừng: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Đình Lãm.-
Tác giả Nguyễn Đình Lãm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.
|
|
2849.
|
Đối mặt phía nửa đêm: Tiểu thuyết/ Mã Anh Lâm.-
Tác giả Mã Anh Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M100A.
|
|
2850.
|
Lôx Mi P'ho: Thơ/ Lò Giàng Páo.-
Tác giả Lò Giàng Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L400GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L400GI.
|
|
2851.
|
Thách đố: Truyện thiếu nhi/ Vi Hồng.-
Tác giả Vi Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V300H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V300H.
|
|
2852.
|
Lẫn truyện cụ Hồ/ Thân Văn Lư.-
Tác giả Thân Văn Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TH120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TH120V.
|
|
2853.
|
Lửa vùng biên: Tập ký và tiểu thuyết/ Nguyễn Kim Chung.-
Tác giả Nguyễn Kim Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527K.
|
|
2854.
|
Cuối mùa mưa: Tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
2855.
|
Một thời máu lửa: Truyện ký/ Chu Đức Hòa.-
Tác giả Chu Đức Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 CH500Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 CH500Đ.
|
|
2856.
|
Hoa mận đỏ: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|
|
2857.
|
Đêm không bóng tối: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
2858.
|
Biệt cánh chim trời: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|
|
2859.
|
Thập bát điền trang: Truyện ngắn/ Phùng Văn Khai.-
Tác giả Phùng Văn Khai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH513V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH513V.
|
|
2860.
|
Trời đang vào thu: Tập truyện ngắn/ Đào Sỹ Quang.-
Tác giả Đào Sỹ Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ108S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ108S.
|