Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2821. Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597 H305ph.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 H305ph..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2822. Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 B450l.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 B450l..

2823. Tìm hiểu luật kinh doanh bất động sản Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.5970437 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.5970437 T310h..

2824. Tìm hiểu luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 T310h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 T310h..

2825. Hỏi và đáp về luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2005 Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 NG527V.

2826. Bình luận khoa học hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 Đào Trí Úc, Trần Thị Tuyết, Nguyễn Duy Quý,...

Tác giả Đào Trí Úc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.597 B310l.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 B310l..

2827. Việt Nam muốn là bạn của tất cả các nước trong cộng đồng thế giới Đỗ Mười

Tác giả Đỗ Mười.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.597 Đ450M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.597 Đ450M.

2828. Vấn đề đa canh hóa trong sản xuât nông nghiệp Nguyễn Tài Thực tiễn các tỉnh phía Nam

Tác giả Nguyễn Tài.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 NG527T.

2829. Luật tố tụng dân sự Lê Thị Hà

Tác giả Lê Thị Hà.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.56 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 L250TH.

2830. Các thuật ngữ cơ bản trong luật dân sự Việt Nam Ngô Văn Thâu; Nguyễn Hữu Đắc

Tác giả Ngô Văn Thâu.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340.56 NG450V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.56 NG450V.

2831. Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Đã được sửa đổi, bổ sung

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 B450l.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 B450l..

2832. 60 năm Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Lê Hải Triều, Đặng Việt Thủy, Trần Văn Quang,...

Tác giả Lê Hải Triều.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 S111m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 S111m..

2833. Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khuyến khích đầu tư trong nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 C101v.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 C101v..

2834. Các văn bản pháp luật về quản lý doanh nghiệp Nxb Chính trị Quốc gia

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 C101v.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 C101v..

2835. Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam Phạm Minh Hạc, Nguyễn Hữu Tăng, Nguyễn Công Chuông,...

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.597046 T305t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597046 T305t..

2836. Giáo trình lịch sử Nhà nước và pháp luật Việt Nam Nguyễn Việt Hương, Phạm Văn Điềm

Tác giả Nguyễn Việt Hương.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 Gi108tr.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 Gi108tr..

2837. Tài liệu tham khảo môn Luật Hiến pháp Viện Đại học Mở Hà Nội, khoa Luật

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59702 T103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59702 T103l..

2838. Luật giáo dục Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 L504gi.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 L504gi..

2839. Luật tài nguyên nước Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.046 L504t.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.046 L504t..

2840. Luật khiếu nại tố cáo Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 347.053 L504kh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 347.053 L504kh..