|
2821.
|
Thơ/ Hùng Đình Quý.-
Tác giả Hùng Đình Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 H513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H513Đ.
|
|
2822.
|
Tể tướng Lưu Nhân Chú: Tiểu thuyết lịch sử/ Hồ Thúy Giang.-
Tác giả Hồ Thủy Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450TH.
|
|
2823.
|
Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình/ Hữu Chỉnh.-
Tác giả Hữu Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H560CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H560CH.
|
|
2824.
|
Cánh cung đỏ: Tiểu thuyết/ Hà Lâm Kỳ.-
Tác giả Hà Lâm Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100L.
|
|
2825.
|
Tuyển tập truyện ngắn/ Nông Quốc Lập.-
Tác giả Nông Quốc Lập. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455QU.
|
|
2826.
|
Xuôi dòng Nậm Na/ Xuân Thiêm.-
Tác giả Xuân Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502TH.
|
|
2827.
|
Đại ngàn/ Khôi Nguyên
Tác giả Khôi Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 KH452NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 KH452NG.
|
|
2828.
|
Tập truyện thiếu nhi/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100A.
|
|
2829.
|
Chuông gió: Tập truyện ngắn/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH105M.
|
|
2830.
|
Sinh nhật cây xương rồng/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.
|
|
2831.
|
Vẳn Đắp/ Trương Lạc Dương.-
Tác giả Trương Lạc Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TR561L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TR561L.
|
|
2832.
|
Cóoc Lặm/ Hoàng Kim Dung.-
Tác giả Hoàng Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H407K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H407K.
|
|
2833.
|
Bí mật bị phơi bày: Tiểu thuyết/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
2834.
|
Nắng sớm khung mây/ Công Thế.-
Tác giả Công Thế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 C455TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C455TH.
|
|
2835.
|
Ngôi nhà bỗng sáng đèn: Thơ/ Y Phương.-
Tác giả Y Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn.- Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Y600PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Y600PH.
|
|
2836.
|
Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ: Tiểu thuyết/ Tô Hoài.-
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.
|
|
2837.
|
Bánh xe hạnh phúc: Tập truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
2838.
|
Khi hoa cúc nở: Truyện ngắn chọn lọc/ Chu Bá Nam.-
Tác giả Chu Bá Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500B.
|
|
2839.
|
Về một mảng văn học dân tộc: Phê bình - Tiểu luận/ Lâm Tiến.-
Tác giả Lâm Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L119T.
|
|
2840.
|
Họa mi rừng/ Địch Ngọc Lân.-
Tác giả Địch Ngọc Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu.- 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ302 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ302 NG.
|