Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2801. Trên đỉnh Kíp Linh: Tập truyện ngắn/ Đinh Su Giang.-

Tác giả Đinh Su Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ312S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ312S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2802. Nỗi nhớ màu thanh thiên: Tập truyện ký/ Hà Thu Bình.-

Tác giả Hà Thu Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 H100TH.

2803. Lặng yên dưới vực sâu: Tiểu thuyết/ Đỗ Bích Thủy.-

Tác giả Đỗ Bích Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450B.

2804. Những mảnh ghép/ Trần Mỹ Hiền.-

Tác giả Trần Mỹ Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120M.

2805. Đồng làng đom đóm: Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong.-

Tác giả Trịnh Thanh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR312TH.

2806. Dòng chảy thời gian: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Nguyễn Quang Huynh.-

Tác giả Nguyễn Quang Huynh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527QU.

2807. Người về sau cuộc chiến: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hiền Lương.-

Tác giả Nguyễn Hiền Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.

2808. Dốc người: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-

Tác giả Đoàn Hữu Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.

2809. Thằng Bơ: Truyện và ký/ Lê Vạn Quỳnh

Tác giả Lê Vạn Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250V.

2810. Kín: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú.-

Tác giả Nguyễn Đình Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527Đ.

2811. Tết ở bản Dèo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Nhàn.-

Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527H.

2812. Cài thép vào lá gan: Truyện/ Hờ A Di.-

Tác giả Hờ A Di.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H460A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H460A.

2813. Chủ đất: Tiểu thuyết/ Chu Thị Minh Huệ.-

Tác giả Chu Thị Minh Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 CH500TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 CH500TH.

2814. Sóng đá/ Phan Mai Hương.-

Tác giả Phan Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH105M.

2815. Seo sơn: Truyện/ Vũ Quốc Khánh.-

Tác giả Vũ Quốc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500QU.

2816. Thành phố yêu thương/ Đỗ Dũng.-

Tác giả Đỗ Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450D.

2817. Hoa hậu xứ Mường/ Phương Vũ.-

Tác giả Phương Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH561V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH561V.

2818. Vùng biên ải/ Ma Văn Kháng.-

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M100V.

2819. Tây Nguyên trong tôi/ Văn Công Hùng.-

Tác giả Văn Công Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V113'C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V113'C.

2820. Trái tim rừng: Tập truyện ngắn/ Hữu Tiến.-

Tác giả Hữu Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H566T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H566T.