Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2801. Cấu trúc dân ca người Việt Huyền Nga

Tác giả Huyền Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H527NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2802. Văn hoá dân tộc Cống Phan Kiến Giang

Tác giả Phan Kiến Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105K.

2803. Sinh hoạt văn hoá dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.

2804. Luật tục trong xã hội chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 S550V.

2805. Văn hóa người Chăm H'Roi ở huyện Vân Canh tỉnh Bình Định Đoàn Văn Téo, Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Đoàn Văn Téo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ406V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ406V.

2806. Sự tích thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễu, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng

Tác giả Trần Huy Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 S550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 S550t..

2807. Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.2 Truyện kể dân gian xứ nghệ

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 N312V.

2808. Văn hóa dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.8 Vè nghề nghiệp

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

2809. Lễ cấp sắc môn phái then nữ phía Tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ giới thiệu, sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250c..

2810. Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

2811. Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

2812. Văn hóa dân gian dừa Lạng Nguyễn Thanh Tùng

Tác giả Nguyễn Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 NG527TH.

2813. Báo slao sli tò toópa Mã Thế Vinh sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B108S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B108S..

2814. Tập tục lễ hội đất Quảng Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... T.3

Tác giả Võ Văn Hò.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T123t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T123t..

2815. Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực

Tác giả Hoàng Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.

2816. Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào

Tác giả Dương Sách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.

2817. Văn hóa Yên Hưng Lê Đồng Sơn Di tích, văn lia, câu đối, đại tự

Tác giả Lê Đồng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L250Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L250Đ.

2818. Lễ hội Hằng Nga Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h..

2819. Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2820. Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm

Tác giả Bùi Văn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.