|
281.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Khải, Nguyễn Bính; Tuấn Thành,... tuyển soạn
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527KH.
|
|
282.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Anh Đức,Nguyễn Thi( Nguyễn Ngọc Tấn) ;Tuấn Thành,... tuyển soạn
Tác giả Anh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 A107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
283.
|
Nhật ký Đặng Thùy Trâm Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Đặng Thùy Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115TH.
|
|
284.
|
Tuyển tập Hoàng Lại Giang Hoàng Lại Giang
Tác giả Hoàng Lại Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407L.
|
|
285.
|
Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 Hoài Thanh, Hoài Chân
Tác giả Hoài Thanh. Ấn bản: In lần thứ 12Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H404TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H404TH] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H404TH.
|
|
286.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Tuấn Thành tuyển soạn
Tác giả Hà Xuân Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H100X] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100X.
|
|
287.
|
Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ; Lê Thị Kinh ( Phan Thị Minh), ... biên soạn Q.1 Bút ký và ghi chép văn học
Tác giả Phan Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.
|
|
288.
|
Từ chiến trường Khu Năm Phan Tứ; Lê Thị Kinh ( Phan Thị Minh), ... biên soạn Q.2 Nhật ký và ghi chép văn học
Tác giả Phan Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 PH105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 PH105T.
|
|
289.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập Hồng Diệu sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu T.4 Nguồn sống ở muôn loài, Con đường mới của thanh niên, Nhìn sang láng giềng...
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.
|
|
290.
|
Cao Lương đỏ: Thái Nguyễn Bạch Liên tuyển dịch Tập truyện ngắn
Tác giả Thái Nguyễn Bạch Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 C108l] (2). Items available for reference: [Call number: 895.1 C108l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 C108l.
|
|
291.
|
Mẹ điên Trang Hạ chọn dịch
Tác giả Trang Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 M200đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M200đ.
|
|
292.
|
Trái tim người chết Vĩ Thắng Truyện không đọc lúc nửa đêm
Tác giả Vĩ Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V300TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V300TH.
|
|
293.
|
Hà Nội và Hà Nội Tô Hoài Tiểu luận - Bút ký
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T450H.
|
|
294.
|
Kiếp người Bùi Bình Thi Tập truyện
Tác giả Bùi Bình Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B500B.
|
|
295.
|
Ăn mày dĩ vãng Chu Lai Tiểu thuyết
Tác giả Chu Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH500L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|
|
296.
|
Chuyện tình tự kể Nhiều tác giả Truyện ngắn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: T.p Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527t] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527t.
|
|
297.
|
Bình minh mù sương Hoàng Thái Sơn Truyện ngắn
Tác giả Hoàng Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407T.
|
|
298.
|
Người ở Dinh Độc Lập Hồ Bá Thuần Tiểu thuyết tình báo
Tác giả Hồ Bá Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450B.
|
|
299.
|
Tuyển tập văn học 1945 - 1975: kỷ niệm Sài Gòn - TP.Hồ Chí Minh 300 năm Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng T.1
Tác giả Triệu Bôn, Hoàng Văn Bốn, Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Sở văn hóa - thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 33408 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 33408 T 527 t.
|
|
300.
|
Thạch Lam truyện ngắn Trần Mạnh Thường tuyển chọn
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH102L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH102L.
|