Tìm thấy 2184 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Lễ tá thổ ở Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Một số vấn đề chọn lọc của Hoá học Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế,... T.1

Tác giả Nguyễn Duy Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 M458s] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 M458s.

283. Một số làng nghề Hà Nội Trần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,...

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M458s.

284. Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở Hiệp Hòa Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thị Thanh Thủy

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

285. Khám xúng Phi Tai của người Thái trắng ở Lai Châu Đỗ Thị Tấc Q.1

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Nhan đề chuyển đổi: Lời tiễn hồn người chết lên trời.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597173 Đ400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597173 Đ400TH.

286. Một số vấn đề chọn lọc của Hoá học Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế,... T.3

Tác giả Nguyễn Duy Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 M458s] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 M458s.

287. Chèo cổ truyền làng Thất gian Trần Quốc Thịnh Q.2

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120Q.

288. Chèo cổ truyền làng Thất gian Trần Quốc Thịnh Q.1

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120Q.

289. Ai kinh Tày - Nùng Đàm Văn Hiển

Tác giả Đàm Văn Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Đ104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Đ104V.

290. Hoá lí Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế T.1 Dùng cho sinh viên hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm/

Tác giả TRẦN VĂN NHÂN.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 TR120V] (8). Items available for reference: [Call number: 541 TR120V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 TR120V.

291. Một số lễ hội truyền thống tiêu biểu đặc sắc ở An Giang Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959791 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959791 NG527H.

292. Một số biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.

293. Giải nạn Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.

294. Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

295. Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959775 H531V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959775 H531V.

296. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

297. Hoá đại cương Rene Didier; Nguyễn Đình Bảng dịch,..;Lê Mậu Quyền hiệu đính T.1 Dịch từ bản tiếng Pháp

Tác giả DIDIER, RENE'.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 D300D] (9). Items available for reference: [Call number: 540 D300D] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 D300D.

298. Giống nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình Nguyễn Văn Tăng

Tác giả Nguyễn Văn Tăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745.

299. Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: BBak akoq padai - Budhi atau ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.

300. Làng Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959719 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959719 B510H.