Tìm thấy 762 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Tiếng cười gia đình và dân số Đặng Việt Thủy kể và tuyển chọn

Tác giả Đặng Việt Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 T306c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 T306c.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.

283. Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội

Tác giả Dư Văn Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.

284. Nhớ một thời làm báo nhân dân Hữu Thọ chủ biên, Hồng Vinh, Đức Lượng,... biên soạn Hồi ký

Tác giả Hữu Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H566TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.

285. Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Hữu Tòng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

286. Nốt ruồi đỏ Trạng Nguyên Hoàng Sơn Cường Truyện kể về các Nhà khoa bảng Việt Nam

Tác giả Hoàng Sơn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407S.

287. Tân đính lĩnh nam chích quái Vũ Quỳnh; Bùi Văn Nguyên dịch thuật, chú thích, dẫn nhập

Tác giả Vũ Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Q.

288. Hà Nội sắc hương Mai Thục

Tác giả Mai Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 M103TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 M103TH.

289. Vàng và máu Thế Lữ Truyện chọn lọc

Tác giả Thế Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH250L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH250L.

290. Bước đường cùng Nguyễn Công Hoan

Tác giả Nguyễn Công Hoan.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.

291. Bảy Hựu Nguyên Hồng

Tác giả Nguyên Hồng.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527H.

292. O chuột Tô Hoài Truyện ngắn

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.

293. Chí Phèo Nam Cao Tập truyện

Tác giả Nam Cao.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 T450H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T450H.

294. Nằm vạ Bùi Hiển Truyện ngắn

Tác giả Bùi Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 B510H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 B510H.

295. Gió đầu mùa Thạch Lam Truyện ngắn

Tác giả Thạch Lam.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH102L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.

296. Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết

Tác giả Khái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

297. Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

298. Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.3 Truyện ngắn và bút ký

Tác giả Nguyễn Văn Bổng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

299. Đám cưới không có giấy giá thú Ma Văn Kháng Tiểu thuyết

Tác giả Ma Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M100V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.

300. Chuyện cũ Hà Nội Tô Hoài

Tác giả Tô Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450H.