|
281.
|
Thơ Hồ Xuân Hương từ nguồn cội vào thế tục Đào Thái Tôn
Tác giả Đào Thái Tôn. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922132 Đ108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 Đ108TH.
|
|
282.
|
Hồ Xuân Hương thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, Lữ Huy Nguyên giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922132 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450X.
|
|
283.
|
Nguyễn Bính thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 NG527B] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 NG527B.
|
|
284.
|
Huy Cận đời và thơ Huy Cận, Trần Khánh Thành sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922130092 H523C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 H523C.
|
|
285.
|
Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn
Tác giả Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.
|
|
286.
|
Thơ Tố Hữu Hoàng Dân tuyển chọn
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213 T450H.
|
|
287.
|
Tạ từ Trà Giang Tử, Nguyễn Triều Tâm Ảnh,... Thơ
Tác giả Trà Giang Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR10Gi.
|
|
288.
|
Luận chiến văn chương Nguyễn Văn Lưu Giải thưởng văn học Hội nhà văn Việt Nam 1996
Tác giả Nguyễn Văn Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
289.
|
Lịch sử văn học Pháp thế kỷ 20 Đặng Thị Hạnh chủ biên T.III
Tác giả Đặng Thị Hạnh. Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 Đ115TH] (12). Items available for reference: [Call number: 840.9 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 Đ115TH.
|
|
290.
|
Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ 20 Vũ Quần Phương chủ biên, Trần Hòa Bình, Văn Giả,... T.1
Tác giả Vũ Quần Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 B312th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B312th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B312th.
|
|
291.
|
Văn học trên hành trình của thế kỷ 21 Phong Lê
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|
|
292.
|
Hoàng Cầm thơ văn và cuộc đời Hoài Việt sưu tầm và biên soạn
Tác giả Hoài Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H404V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H404V.
|
|
293.
|
Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ 20 Vũ Quần Phương chủ biên, Trần Hòa Bình, Văn Giá,... T.2
Tác giả Vũ Quần Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 B312th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B312th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B312th.
|
|
294.
|
Phê bình văn học từ lí thuyết hiện đại Đào Duy Hiệp
Tác giả Đào Duy Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ108D] (7). Items available for reference: [Call number: 809 Đ108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ108D.
|
|
295.
|
Văn Cao cuộc đời - tác phẩm Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V114c] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V114c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V114c.
|
|
296.
|
Các nhà thơ nữ Việt Nam Bùi Kim Anh, Trần Thị Thắng, Trần Thị Mỹ Hạnh,... Sáng tác và phê bình
Tác giả Bùi Kim Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 C101nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 C101nh.
|
|
297.
|
Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng 8 - 1945 Lý Hoài Thu Thơ thơ và gửi hương cho gió
Tác giả Lý Hoài Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L600H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L600H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L600H.
|
|
298.
|
Hiện thực và sáng tạo tác phẩm văn nghệ Nguyễn Khắc Phê Phê bình - tiểu luận - chân dung văn nghệ sĩ
Tác giả Nguyễn Khắc Phê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.
|
|
299.
|
Tôn Tẫn truyện Vương Khê Sinh; Xuân Du dịch T.1
Tác giả Vương Khê Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 V561KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 V561KH.
|
|
300.
|
Tôn Tẫn truyện Vương Khê Sinh; Xuân Du dịch T.2
Tác giả Vương Khê Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 V561KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 V561KH.
|