Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Hải Triều 60 năm nhìn lại Phạm Hông Toàn (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu), Phạm Hồng Cư, Trần Huy Liệu,..

Tác giả Phạm Hông Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 H103tr] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 H103tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 H103tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Con đường tiếp cận lịch sử Trần Lâm Biền

Tác giả Trần Lâm Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120L] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120L] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120L.

283. Văn hóa các dân tộc Việt Nam Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V144'h] (1). Items available for reference: [Call number: 390 V144'h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V144'h.

284. Văn hóa xã hội thời công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hồ Bá Thâm

Tác giả Hồ Bá Thâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450B] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450B.

285. Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T433V.

286. Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.

287. Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.

288. Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.

289. Dân tộc Sán dìn ở Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần (chủ biên), Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh,..

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 D120t.

290. Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng

Tác giả Ka Sô Liễng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.

291. Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên - Tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L400V.

292. Tìm vía dưới Long Vương Triệu Thị Mai (sưu tầm và giới thiệu)

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.

293. Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên Hữu Bình, Nam Phong

Tác giả Hữu Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 H566B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 H566B.

294. Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H103L.

295. Lễ cưới của người Dao Nga Hoàng Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 NG527M.

296. Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng (Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (2). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

297. Tiểu vùng văn hóa Duyên hải Nam Trung bộ (Khánh Hòa - Ninh Thuận - Bình Thuận) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

298. Tiểu vùng văn hóa xứ Nghệ (Nghệ An - Hà Tĩnh) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

299. Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

300. Thần thoại các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên Q.2

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TH.