|
281.
|
Các câu chuyện Toán học Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu T.2 Cái đã biết trong cái chưa biết
Tác giả Nguyễn Bá Đô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527B.
|
|
282.
|
Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam
Tác giả Đào Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 Đ108T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 Đ108T.
|
|
283.
|
Số và khoa học về số G.N.Becman, Nguyễn Hữu Chương, Thế Trương dịch
Tác giả Becman,G.N. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 513 B201M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513 B201M.
|
|
284.
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch
Tác giả Nguyễn Văn Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 503 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 503 B102kh..
|
|
285.
|
Hệ thống tiêu chuẩn ngành điện quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kỹ thuật điện-an toàn điện Bộ Công thương
Tác giả Bộ Công thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 H250th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 H250th..
|
|
286.
|
Hướng dẫn sử dung thiết bị dạy học toán ở tiểu học Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh
Tác giả Nguyễn Duy Hứa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1997Sẵn sàng: No items available
|
|
287.
|
Công thức toán học phổ thông Ngô Thúc Lanh
Tác giả Ngô Thúc Lanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG450TH] (23). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG450TH.
|
|
288.
|
Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông Ngô Thục lanh
Tác giả Ngô Thục lanh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 NG450TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 NG450TH.
|
|
289.
|
Ba nhà toán học: G-Boola-N.LôBasepxki-K.Gauxơ Anna Livanôva; Tùng Linh, Trung Hiếu dịch
Tác giả Livanôva, Anna. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L300V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L300V.
|
|
290.
|
Loobachepxki (1792-1856): Nhà toán học thiên tài của nước Nga: Danh nhân thế giới
Tác giả Lê Nguyên Long dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L450b.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L450b..
|
|
291.
|
Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dùng cho sinh viên, nmghieen cứu sinh Toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán/ Chu Đức
Tác giả Chu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 CH 500 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 CH 500 Đ.
|
|
292.
|
Phép tính vi phân và tích phân: Dịch từ bàn tiếng Nga / Grauert, Hans P.2
Tác giả Grauert, Hans. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Trung học chuyên nghiệp, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 GR111E] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 GR111E.
|
|
293.
|
Toán học trong thế giới ngày nay / Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
294.
|
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.
|
|
295.
|
Phép tính vi phân và tích phân / Nguyễn Văn Khuê T.2
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : ĐHSP, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.
|
|
296.
|
Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn
Tác giả Nguyễn Thế Hoàn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.3 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.3 NG527TH.
|
|
297.
|
Toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường ĐHKT / Nhiều tác giả. T.1/P.2 Hình học giải tích
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 T406h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 T406h.
|
|
298.
|
Phép tính vi phân và tích phân: Sách dùng trong các trường CĐSP / Banac, Stêfan T.2
Tác giả Banac, Stêfan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 B100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 B100N.
|
|
299.
|
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm 1 biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm phần lý thuyết: Giáo trình Cao đẳng sư phạm
Tác giả Nguyễn Mạnh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (46). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
300.
|
Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm Phần bài tập: Giáo trình CĐSP
Tác giả Nguyễn Mạnh Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (40). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|