Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Các câu chuyện Toán học Nguyễn Bá Đô, Hồ Châu T.2 Cái đã biết trong cái chưa biết

Tác giả Nguyễn Bá Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG527B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG527B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam

Tác giả Đào Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0071 Đ108T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0071 Đ108T.

283. Số và khoa học về số G.N.Becman, Nguyễn Hữu Chương, Thế Trương dịch

Tác giả Becman,G.N.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 513 B201M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513 B201M.

284. Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch

Tác giả Nguyễn Văn Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 503 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 503 B102kh..

285. Hệ thống tiêu chuẩn ngành điện quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kỹ thuật điện-an toàn điện Bộ Công thương

Tác giả Bộ Công thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 H250th.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 H250th..

286. Hướng dẫn sử dung thiết bị dạy học toán ở tiểu học Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh

Tác giả Nguyễn Duy Hứa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1997Sẵn sàng: No items available

287. Công thức toán học phổ thông Ngô Thúc Lanh

Tác giả Ngô Thúc Lanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 NG450TH] (23). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 NG450TH.

288. Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông Ngô Thục lanh

Tác giả Ngô Thục lanh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 NG450TH] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 NG450TH.

289. Ba nhà toán học: G-Boola-N.LôBasepxki-K.Gauxơ Anna Livanôva; Tùng Linh, Trung Hiếu dịch

Tác giả Livanôva, Anna.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L300V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L300V.

290. Loobachepxki (1792-1856): Nhà toán học thiên tài của nước Nga: Danh nhân thế giới

Tác giả Lê Nguyên Long dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 L450b.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 L450b..

291. Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dùng cho sinh viên, nmghieen cứu sinh Toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán/ Chu Đức

Tác giả Chu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577 CH 500 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577 CH 500 Đ.

292. Phép tính vi phân và tích phân: Dịch từ bàn tiếng Nga / Grauert, Hans P.2

Tác giả Grauert, Hans.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Trung học chuyên nghiệp, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 GR111E] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 GR111E.

293. Toán học trong thế giới ngày nay / Nhiều tác giả T.1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

294. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.

295. Phép tính vi phân và tích phân / Nguyễn Văn Khuê T.2

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : ĐHSP, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

296. Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn

Tác giả Nguyễn Thế Hoàn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.3 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.3 NG527TH.

297. Toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường ĐHKT / Nhiều tác giả. T.1/P.2 Hình học giải tích

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 T406h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 T406h.

298. Phép tính vi phân và tích phân: Sách dùng trong các trường CĐSP / Banac, Stêfan T.2

Tác giả Banac, Stêfan.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515 B100N] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 B100N.

299. Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm 1 biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm phần lý thuyết: Giáo trình Cao đẳng sư phạm

Tác giả Nguyễn Mạnh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (46). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.

300. Giáo trình phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số Nguyễn Mạnh Quý, Nguyễn Xuân Liêm Phần bài tập: Giáo trình CĐSP

Tác giả Nguyễn Mạnh Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (40). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.