|
281.
|
A practical English grammar: Exercises 1 Thomson, A.J
Tác giả Thomson, A.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (18). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
282.
|
A practical English grammar Thomson, A.J
Tác giả Thomson, A.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TH400M] (58). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
283.
|
Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên
Tác giả Ngọc Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.
|
|
284.
|
Tiếng Anh dịch vụ khách sạn Hồng Quang
Tác giả Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H GTVT 2005Nhan đề chuyển đổi: English for hotel service .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H455Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H455Q.
|
|
285.
|
Grammar practice for intermediate student Walker, E
Tác giả Walker, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.
|
|
286.
|
Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... Phan Tử Phùng
Tác giả Phan Tử Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PH105T] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PH105T.
|
|
287.
|
Commerce 2: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle 1526
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
288.
|
Commerce 1: Student's book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
289.
|
Tourism 3: Teacher's resource book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
290.
|
Commerce 2: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
291.
|
Commerce 1: Teacher's resource book Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle
Tác giả Hobbs, Martyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 H400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 H400B.
|
|
292.
|
Tourism 3: Student's book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.
|
|
293.
|
Tourism 2: Student's book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.
|
|
294.
|
Tourism 1: Student's book Robin Walker, Keith Harding
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W100L.
|
|
295.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford University, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
296.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
297.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
298.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
299.
|
English phonetics and phonology: A practical course Petter Roach
Tác giả Roach, Petter. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 R401CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 R401CH.
|
|
300.
|
The phonology of English as an international language: New models, New norms, New goals Jennifer Jenkins
Tác giả Jenkins, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J203K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J203K.
|