Tìm thấy 346 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Sương trăng Thái Chiến Thơ

Tác giả Thái Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TH103CH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TH103CH.

283. Vườn trăng Phan Xuân Hường Thơ

Tác giả Phan Xuân Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.

284. Đàn trăng Lý Hoài Xuân Thơ tình chọn lọc

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

285. Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo

Tác giả Tạ Ký.

Ấn bản: T.1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 T100K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 T100K.

286. Tác giả thế kỷ hai mươi Bửu Ý T.1

Tác giả Bửu Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 B566Y] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 B566Y.

287. Đời viết văn của tôi Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527H.

288. Văn học hiện đại, văn học Việt Nam Trần Thị Mai Nhi Giao lưu, gặp gỡ

Tác giả Trần Thị Mai Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 TR120TH.

289. Chân dung và đối thoại Trần Đăng Khoa Bình luận văn chương

Tác giả Trần Đăng Khoa.

Ấn bản: In lần thứ 8 có chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TR120Đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 895.9228 TR120Đ.

290. Nhà văn trong nhà trường Hoài Việt Nguyễn Bính

Tác giả Hoài Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213209 H404V] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 H404V.

291. Song ngoại Quỳnh Giao Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 Q531Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Q531Gi.

292. Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950

Tác giả Băng Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.

293. Tắt đèn Ngô Tất Tố Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

294. Vòng tròn bội bạc Chu Lai

Tác giả Chu Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.

295. Ký án ánh trăng Quỷ Cổ Nữ; Trần Hữu Nùng dịch Tiểu thuyết kinh dị

Tác giả Quỷ Cổ Nữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU600C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU600C.

296. Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu

Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.

297. Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II

Tác giả Bradford, B.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.

298. Đi tìm chân dung Hàn Mặc Tử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo

Tác giả Phạm Xuân Tuyển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92210092 PH104X] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92210092 PH104X.

299. Tuyển tập Huy Cận Thanh Sơn tuyển chọn T.2 Thơ và văn xuôi

Tác giả Huy Cận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H523C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H523C.

300. Hòn đất Anh Đức Tiểu thuyết

Tác giả Anh Đức.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.