Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Quản lí chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và Cao đẳng Phạm Thành Nghị

Tác giả Phạm Thành Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 378.101 PH104TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.101 PH104TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Một số vấn đề chăm sóc giáo dục sức khỏe, dinh dưỡng, môi trường cho trẻ từ 0 đến 6 tuổi Lê Ngọc Ái, Nguyễn Tố Mai, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình

Tác giả Lê Ngọc Ái.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2000Nhan đề chuyển đổi: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1998-2000 cho giáo viên mầm non.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 M458s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 M458s.

283. Công tác quản lý hành chính và sư phạm của trường tiểu học Vale'rien, Jean Tài liệu tham khảo về công tác quản lí nhà trường phục vụ hiệu trưởng

Tác giả Vale'rien, Jean.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo 1997.-Sẵn sàng: No items available

284. Cômenxki - ông tổ của nền sư phạm cận đại Phạm Khắc Chương

Tác giả Phạm Khắc Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9 PH104KH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9 PH104KH.

285. Quản lý chất lượng giáo dục đại học Phạm Thành Nghị

Tác giả Phạm Thành Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.101 PH104TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.101 PH104TH.

286. Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 TR120B] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 TR120B.

287. Phương pháp dạy học giáo dục học Nguyễn Như An

Tác giả Nguyễn Như An.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 NG527NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 NG527NH.

288. Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học Nguyễn Ngọc Bảo

Tác giả Nguyễn Ngọc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.19 NG527NG] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.19 NG527NG.

289. Lịch sử giáo dục - đào tạo Quảng Bình ( 1945 - 1995 ) Lê Văn Đang, Nguyễn Văn Uy, Lê Duy Châu,...

Tác giả Lê Văn Đang.

Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Hới [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959745 L302s] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959745 L302s.

290. Giáo dục đại học Tài liệu bồi dưỡng cán bộ giảng dạy-Biên tập theo nội dung chương trình của "Chứng chỉ giáo dục Đại học" Trần Hồng Quân, Lê Thạc Cán, Lâm Quang Thiệp,...

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

291. Trí thức giáo dục đại học Việt Nam Nguyễn Văn Sơn

Tác giả Nguyễn Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 378.597 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 NG527V.

292. Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục Dương Thiệu Tống

Tác giả Dương Thiệu Tống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.72 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.72 D561TH.

293. Giáo trình giáo dục hòa nhập Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non Nguyễn Xuân Hải, Lê Thị Thúy Hằng, Trần Thị Thiệp

Tác giả Nguyễn Xuân Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 NG527X] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 NG527X.

294. 1001 cách cải thiện việc học của con bạn Lưu Văn Hy biên dịch

Tác giả Lưu Văn Hy biên dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 M458ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 M458ng.

295. Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với toán Dành cho hệ CĐSP mầm non Đỗ Thị Minh Liên

Tác giả Đỗ Thị Minh Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450TH.

296. Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ Đặng Thu Quỳnh

Tác giả Đặng Thu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Đ115TH.

297. Giáo dục học đại học Tài liệu bồi dưỡng dùng cho các lớp ĐH và Nghiệp vụ sư phạm ĐH Lâm Quang Thiệp, Lê Viết Khuyến, Nguyễn Thị Mỹ Lộc.

Tác giả Lâm Quang Thiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2003Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

298. Tổ chức hoạt cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp Lê Thu Hương cb, Phùng Thị Tường

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 T450ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 T450ch.

299. Tổ chức hoạt âm nhạc cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp Lê Thu Hương cb, Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hà

Tác giả Lê Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 T450ch] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 T450ch.

300. Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 3-4 tuổi Lê Thu Hương cb, Phạm Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết.

Tác giả Phạm Mai Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.1 H561d] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.1 H561d.