|
281.
|
So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới Đặng Thị Diệu Trang
Tác giả Đặng Thị Diệu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.
|
|
282.
|
Đặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà Trần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.
|
|
283.
|
Văn học dân gian dân tộc CơTu Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
284.
|
Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính Quyển 2:
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
285.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Quyển 2: Dân ca nghi lễ và các phong tục
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
286.
|
Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính Quyển 3.
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
287.
|
Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ Phan Văn Phấn
Tác giả Phan Văn Phấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105V.
|
|
288.
|
Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.
|
|
289.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.
|
|
290.
|
Trời đất và cây cỏ trong ca dao Trần Sỹ Huệ
Tác giả Trần Sỹ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 TR120S.
|
|
291.
|
Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long Tống Khắc Hài
Tác giả Tống Khắc Hài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 29 T455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 29 T455KH.
|
|
292.
|
Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viên, Nguyễn Hữu Ái,... Q.3
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.
|
|
293.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
294.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR561TH.
|
|
295.
|
Dân ca của người Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, nghiên cứu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120NG.
|
|
296.
|
Đôi điều suy nghĩ về dân ca Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120S.
|
|
297.
|
Sóng Linh Giang Cảnh Giang Trường ca
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221034 C107GI] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221034 C107GI.
|
|
298.
|
Đắc nhân tâm-Cho cuộc sống luôn lạc quan Lara Barbara
Tác giả Barbara, Lara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.1 B100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.1 B100R.
|
|
299.
|
79 cách ứng xử trong cuộc sống hiện đại Đinh Phu; Lê Tĩnh biên dịch,...
Tác giả Đinh Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.1 Đ312PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.1 Đ312PH.
|
|
300.
|
Fishing the scottish Islands Roderick Wilkinson
Tác giả Wilkinson, Roderick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Swan Hill 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 799.12 W300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 799.12 W300L.
|