|
281.
|
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà
Tác giả Nguyễn Thái Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.
|
|
282.
|
Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
283.
|
Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
284.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
285.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
286.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
287.
|
100 truyện cổ tích thế giới Xuân Mỹ tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 M458tr..
|
|
288.
|
Truyện thần tiên Việt Nam Trường Tân tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
289.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.4, Q.2: Dân ca
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..
|
|
290.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.5: Sử thi và truyện thơ
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
291.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.2: Truyện cổ tích
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
292.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..
|
|
293.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.1: Truyện cổ tích
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
294.
|
Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh chủ biên, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn
Tác giả Đinh Gia Khánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ312GI] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ312GI.
|
|
295.
|
Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung biên soạn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L550H.
|
|
296.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
297.
|
Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm
Tác giả Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.
|
|
298.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
299.
|
Truyện cổ phật giáo - Mỹ hầu vương Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
300.
|
Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh chủ biên, Nguyễn Tấn Đắc, ...tuyển chọn và dịch T.4: Truyện cổ châu Mỹ
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG450V.
|