Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/ Đoàn Công Quỳ, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Gi 108 tr] (14). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Gi 108 tr.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Kỷ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 K 600 Th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 K 600 Th.

283. Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.

284. Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp/ Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 258 qu] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 258 qu.

285. Kỷ thuật nuôi trồng giống cây trồng vật nuôi/ Viện tư vấn phát triển kinh tế-xã hội nông thôn và miền núi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 600 th.

286. Under western eyes Joseph Conrad; CedricWatls introduced

Tác giả Conrad, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.

287. A portrait of the artist as a young man Jame Joyce; Richard Brown introduced

Tác giả Joyce, Jame.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400Y.

288. The awkward age Henry Jame; Cynthia Ozick introduced

Tác giả Jame, Henry.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J100M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J100M.

289. Tâm hồn cao thượng Edmond De,Amicis; Hà Mai Anh dịch

Tác giả Amicis, Edmond De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.

290. Quản lí hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo Phạm Viết Vượng (chủ biên), Ngô Thành Can, Trần Quang Cần,...

Tác giả Phạm Viết Vượng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.7 QU105l] (29). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.7 QU105l.

291. Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 2

Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 D200S.

292. Thế giới phát minh V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch Tập 1

Tác giả V.A Giscard Destaing; Đặng Mộng Lân,...dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHKT 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625 D200S] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625 D200S.

293. Sổ tay khuyến nông: Tài liệu dành cho khuyến nông viên và nông dân các xã vùng đệm vườn Quốc gia Cát Tiên/ Nguyễn Văn Cương chủ biên, Huỳnh Xuân Linh,Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Hữu Vững

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 S 450 t] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 S 450 t.

294. Hướng dẫn kỹ thuật trồng lúa, nuôi lợn nái: Tài liệu phổ biến KHKT / Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị .

Tác giả Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị: Sở Nông ngiệp và phát triển nông thôn, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 H561d.

295. Đất ngập nước/ Lê Văn Khoa chủ biên, Nguyễn Cử, Trần Thiệu Cường, Hà Xuân Huân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6 Đ 123 ng] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.6 Đ 123 ng.

296. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả/ Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa cộng đồng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 561 d] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 561 d.

297. If this is a man the truce Primo Levi; Stuart Woolf translated; Karl Miller introduced

Tác giả Levi, Primo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L200V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L200V.

298. Letters Mary WortleyMontagu; Clare Brant introduced

Tác giả Montagu, M.W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M430T.

299. The castle Franz Kafka; Willa,Edwin Nuir translated; Irving Howe introduced

Tác giả Kafka, Franz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K100F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K100F.

300. Collected stories Henry James; John Bayley Selected and introduced Volume 1:1866-1891

Tác giả James, Henry.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J104E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J104E.