|
281.
|
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch
Tác giả Stoppard, Miriam. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.
|
|
282.
|
Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn
Tác giả Lê Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.
|
|
283.
|
Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.
|
|
284.
|
Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Trạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.
|
|
285.
|
Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng
Tác giả Lưu Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.
|
|
286.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa chủ biên, Trần Văn Đờm, Đặng Văn Khiêm.- T. 10: Kỹ thuật thâm canh tôm sú .-
Tác giả Trần Văn Hòa. Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa.-Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh : 2002 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 TR120V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 TR120V.
|
|
287.
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.
|
|
288.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Việt Chương.
Tác giả Việt Chương. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 V308CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 V308CH.
|
|
289.
|
Nuôi trùn đất/ Nguyễn Lân Hùng.
Tác giả Nguyễn Lân Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.75 NG527L] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.75 NG527L.
|
|
290.
|
Kỹ thuật nuôi tôm sú/ Phạm Văn Tính.
Tác giả Phạm Văn Tính. Ấn bản: Tái bản lần 5.Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH104V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH104V.
|
|
291.
|
Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Nguyễn Tường Anh. Cá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/
Tác giả Nguyễn Tường Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527T.
|
|
292.
|
Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên Nguyễn Chí Long
Tác giả Nguyễn Chí Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Đại học Quốc gia, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 NG527CH.
|
|
293.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.
|
|
294.
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn / Dương Thanh Liêm, Nguyễn Như Pho.
Tác giả Dương Thanh Liêm. Ấn bản: Tái bản lần 5.Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 D561TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 D561TH.
|
|
295.
|
Phương pháp nuôi cá lóc/ Việt Chương
Tác giả Việt Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V 308 CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V 308 CH.
|
|
296.
|
Phương pháp nuôi Lươn/ Việt Chương, Nguyễn Việt Thái
Tác giả Việt Chương. Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.37432] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.37432.
|
|
297.
|
Kỷ thuật nuôi cá hú. Phạm Văn Khánh.
Tác giả Phạm Văn Khánh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 PH 104 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 PH 104 V.
|
|
298.
|
Kỷ thuật sản xuất giống Tôm càng xanh. Nguyễn Thị Thanh Thủy.
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 NG 527 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 NG 527 TH.
|
|
299.
|
13 năm tranh luận văn học (1932 - 1945) Thanh Lãng T.3
Tác giả Thanh Lãng. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.
|
|
300.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.
|