|
281.
|
Những bài làm văn hay 8 Trần Văn Sáu
Tác giả Trần Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120V.
|
|
282.
|
Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 11 Nguyễn Hữu Quang, Lê Thị Hồng Nhạn Dùng cho học sinh lớp 11 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi
Tác giả Nguyễn Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.
|
|
283.
|
Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 10 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh lớp 10 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.
|
|
284.
|
Một số chính sách xã hội Đại học Mở - Bán công Tp HCM Tài liệu tham khảo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.25 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.25 M458s..
|
|
285.
|
Nhập môn công tác xã hội cá nhân Grace Mathew; Lê Chí An dịch
Tác giả Mathew, Grace. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học mở Bán công Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 M100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 M100T.
|
|
286.
|
Sách bỏ túy dành cho nhân viên xã hội Nguyễn Ngọc Lâm 50 câu hỏi và giải đáp
Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Mở bán công Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 NG527NG.
|
|
287.
|
Thực hành công tác xã hội chuyên nghiệp Mary Ann Forgey, Caro S.Cohen
Tác giả Forgey, Mary Ann. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.32 F400R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.32 F400R.
|
|
288.
|
Một số vấn đề trước mắt của chủ nghĩa xã hội đương đại Tài liệu tham khảo phục vụ lãnh đạo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Học viện Chính trị Quốc gia Tp HCM 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 M458s..
|
|
289.
|
Xã hội học báo chí Trần Hữu Quang
Tác giả Trần Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 070 TR120H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070 TR120H.
|
|
290.
|
Giới nạn nghèo khó và phát triển bền vũng Vivienne Wee, Noeleen Heyzer; Thái Thị Ngọc Dư phỏng dịch và biên tập T.2
Tác giả Wee, Vivienne. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Mở bán công Tp HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.1 W200E] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.1 W200E.
|
|
291.
|
Ramông ông già chăn cừu Jack Schaefer; Đinh Mạnh Thoại dịch
Tác giả Schaefer, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SCH100E] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SCH100E.
|
|
292.
|
Hữu Mai, Trần Đình Văn, Xuân Thiều, Lê Tựu Vũ Tiến Quỳnh Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu VN
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H566M.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566M..
|
|
293.
|
Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ
Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.
|
|
294.
|
Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ
Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.
|
|
295.
|
10 lý thuyết hòa hợp trong hôn nhân Howard J. Rankin, Ph. D; Hà Thiện Thuyên biên dịch Tình yêu và cuộc sống
Tác giả Rankin, Howard J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 R105K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 R105K.
|
|
296.
|
Chuyện "Cười" Hoàng Thiếu Phủ T.1
Tác giả Hoàng Thiếu Phủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922802 H407TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 H407TH.
|
|
297.
|
Chuyện "Cười" Hoàng Thiếu Phủ T.2
Tác giả Hoàng Thiếu Phủ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922802 H407TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 H407TH.
|
|
298.
|
Truyện cổ Trung Hoa Dana,... sưu tầm và cải biên
Tác giả Dana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 TR527c..
|
|
299.
|
Đời sống mới Hồ Chí Minh
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
300.
|
Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch Trần Dân Tiên
Tác giả Trần Dân Tiên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 TR120D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120D.
|