Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em Mariam Stoppard, Nguyễn Lân Đính dịch

Tác giả Stoppard, Miriam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 618.92 ST434P] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 ST434P.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.

283. Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.

284. Ngư loại học/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão

Tác giả Vũ Trung Trạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 V 500 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 V 500 TR.

285. Mô phôi học thủy sản= Lưu Thị D, Phạm Quốc Hùng

Tác giả Lưu Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005.-Nhan đề chuyển đổi: Histology and embryology/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.1 L 566 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.1 L 566 TH.

286. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa chủ biên, Trần Văn Đờm, Đặng Văn Khiêm.- T. 10: Kỹ thuật thâm canh tôm sú .-

Tác giả Trần Văn Hòa.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa.-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh : 2002 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 TR120V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 TR120V.

287. Kỹ thuật nuôi tôm sú, tôm càng xanh, ba ba/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: NXB TP. Hồ Chí MInh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V308CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V308CH.

288. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ Việt Chương.

Tác giả Việt Chương.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 V308CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 V308CH.

289. Nuôi trùn đất/ Nguyễn Lân Hùng.

Tác giả Nguyễn Lân Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.75 NG527L] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.75 NG527L.

290. Kỹ thuật nuôi tôm sú/ Phạm Văn Tính.

Tác giả Phạm Văn Tính.

Ấn bản: Tái bản lần 5.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH104V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH104V.

291. Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Nguyễn Tường Anh. Cá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/

Tác giả Nguyễn Tường Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527T.

292. Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên Nguyễn Chí Long

Tác giả Nguyễn Chí Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh. Đại học Quốc gia, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519 NG527CH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519 NG527CH.

293. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt và phòng trị bệnh/ Dương Tấn Lộc. T.2.-

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 D516T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 D516T.

294. Kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn / Dương Thanh Liêm, Nguyễn Như Pho.

Tác giả Dương Thanh Liêm.

Ấn bản: Tái bản lần 5.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 D561TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 D561TH.

295. Phương pháp nuôi cá lóc/ Việt Chương

Tác giả Việt Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 V 308 CH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 V 308 CH.

296. Phương pháp nuôi Lươn/ Việt Chương, Nguyễn Việt Thái

Tác giả Việt Chương.

Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.37432] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.37432.

297. Kỷ thuật nuôi cá hú. Phạm Văn Khánh.

Tác giả Phạm Văn Khánh.

Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 PH 104 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 PH 104 V.

298. Kỷ thuật sản xuất giống Tôm càng xanh. Nguyễn Thị Thanh Thủy.

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 NG 527 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 NG 527 TH.

299. 13 năm tranh luận văn học (1932 - 1945) Thanh Lãng T.3

Tác giả Thanh Lãng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922090032 TH107L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 TH107L.

300. Kể chuyện lịch sử nước nhà Ngô Văn Phú Thời dựng nước: Dành cho học sinh

Tác giả Ngô Văn Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 NG450V.